SO I DON'T KNOW in Vietnamese translation

[səʊ ai dəʊnt nəʊ]
[səʊ ai dəʊnt nəʊ]
nên ko biết
so i don't know
so i wouldn't know
nên không hiểu
so i don't know
nên chẳng biết
so i don't know
nên chưa biết
nên chả biết
tôi thật chẳng biết
nên cháu không biết phải
nên tôi không rõ

Examples of using So i don't know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't live in America so I don't know everything about it.
Tôi không ở Mỹ, nên không biết gì về điều này.
I'm over 90 so I don't know when I am going to die".
Tôi đã hơn 90 tuổi nên không biết khi nào tôi sẽ chết.
So I don't know what to say but.
Nên tôi không biết phải nói gì nhưng.
So I don't know why I became a vegetarian.
Tôi không hiểu vì sao mình trở thành con bò.
So I don't know what could be the problem.
Vì vậy, tôi không biết vấn đề có thể là gì.
Now I wasn't there, so I don't know what happened.
Tôi không ở đây, vì vậy tôi không biết chuyện gì đã xảy ra.
It was a gift so I don't know where it was purchased.
Đây là quà đc tặng nên mình ko biết mua ở đâu.
I'm not a scholar so I don't know.".
Em không là học giả nên em không biết.”.
So I don't know if we have to go see your banker. Okay?
Vậy tôi không biết nếu chúng ta đến ngân hàng của anh?
So I don't know what to tell you.
Nên tao không biết nói thế nào.
OK, so I don't know if we have to see your banker.
Ok, vậy tôi không biết nếu chúng ta đến ngân hàng của anh.
So I don't know that I would be the best judge.
Nên không biết mình đánh giá được không..
Coltrane, huh? What, I'm from Brownsville, so I don't know?
Tôi đến từ Brownsville nên không biết? Coltrane hả?
So I don't know if I'm down with that.
Nên không biếtnên theo hay không..
So I don't know-- No, just this?
Vì vậy, tôi không biết-- À, chỉ cần cái này?
So I don't know how to begin.
Nên tôi không biết phải bắt đầu thế nào.
So I don't know what to say.
Nên mình chả biết phải nói kiểu gì.
I don't read it so I don't know much about it.
Mình không đọc nên không biết nhiều lắm.
But I'm on SKT, so I don't know what to pick.
Nhưng tôi đã gia nhập SKT, vì thế tôi chẳng biết chọn ai cả.
I have never used an iPhone before, so I don't know.
Mình trước nay không có xài iPhone nên không biết.
Results: 266, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese