DRIFT in Vietnamese translation

[drift]
[drift]
trôi dạt
drift
washed up
trôi đi
lapse
drift away
slip away
float away
passed
goes by
moves
ticking away
washed
to elapse
trôi ra
drifting
float
going
washed
đã trôi
has gone
have passed
have drifted
is going
has flown
had floated
have washed up
trôi qua
pass
go by
elapse
float through
flies

Examples of using Drift in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Small frequency drift.
Drift trôi tần số nhỏ.
the unit cannot drift.
máy không thể chạy.
At the end of the day we all drift into dreams.
Vào ban đêm, tất cả chúng ta đều chìm vào các giấc mơ.
The second is when the turn off the lights and drift to sleep.
Giấc thứ hai là khi tắt đèn và trôi vào giấc ngủ sâu.
Stare out the window and watch the clouds drift.
Kéo tung màn cửa xem mây giạt.
Maybe we will eventually drift towards the shore.
Có thể cuối cùng chúng ta sẽ trôi vào bờ.
Thoughts often drift.
Suy nghĩ thường kéo.
Just shut up and drift.
Chỉ cần Shut Up và Lái.
Are we talking math nerd or Tokyo Drift?
Mọt sách hay như trong Tokyo Drift?
We were drift compatible.
Chúng tôi đều tương thích với DRIFT.
Maybe even drift with him.
Hay thậm chí là cùng lái với ông ấy.
The white clouds have no way of their own- they drift.
Mây không có đường riêng của mình- chúng trôi nổi.
Dust/sand drift.
流沙/ Cát Chảy.
TiME would land in one of Titan's northern lakes and drift across its surface, taking photographs
TiME sẽ hạ cánh lên một trong những hồ phía bắc Titan và trôi giạt trên mặt hồ,
Late at night or early in the morning, let your mind drift and visualize all that you want to achieve in life.
Đêm khuya hoặc sáng sớm, hãy để tâm trí trôi đi và hình dung tất cả những gì bạn muốn đạt được trong cuộc sống.
And so our lives drift on, unless a serious illness or disaster shakes us out of our stupor.
Cứ thế đời ta tiếp tục trôi giạt cho đến khi một cơn trọng bệnh hay tai nạn nào đó lay ta ra khỏi cơn mê.
Therefore you let things drift, and therefore the world's catastrophe is approaching.
Bạn bỏ mặc cho sự việc trôi đi, và vì vậy thảm họa của thế giới đang đến gần.
The smoke that will drift out of the chapel's chimney early in the evening is likely to be black- meaning no Pope has been elected.
Khói thuốc sẽ trôi ra khỏi ống khói của nhà nguyện sớm vào buổi tối có thể có màu đen- có nghĩa là không có Đức Giáo Hoàng đã được bầu.
and when you drift, you can't have deep roots, even in your family.
khi ông trôi giạt, ông không thể có những gốc rễ sâu, thậm chí trong gia đình của ông.
Because CFCs are not destroyed in the lower atmosphere, they drift into the upper atmosphere, where their chlorine components destroy ozone.
Vì các chất CFC không bị phá hủy ở tầng khí quyển thấp nên chúng đã trôi vào các tầng khí quyển cao hơn, tại đó, các thành phần clo của CFC sẽ phá hủy lớp ozon.
Results: 951, Time: 0.0811

Top dictionary queries

English - Vietnamese