EFFECT IMMEDIATELY in Vietnamese translation

[i'fekt i'miːdiətli]
[i'fekt i'miːdiətli]
có hiệu lực ngay lập tức
effective immediately
effect immediately
immediate effect
có hiệu lực ngay
effect immediately
effective immediately
immediate effect
hiệu lực tức
effective immediately
immediate effect
effect immediately
tác dụng ngay lập tức
immediate effect
the effects immediately
an instant effect
hiệu quả ngay lập tức
immediate effect
effective immediately
effect immediately
instant effect
dụng ngay lập tức
effect immediately

Examples of using Effect immediately in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The MOU will take effect immediately after signing, the term is 4 years
hiệu lực ngay sau khi ký, thời hạn của MOU là 4 năm
Any changes to this Policy take effect immediately after being posted or otherwise provided by Model N.
Bất kỳ thay đổi nào đối với Chính sách này đều có hiệu lực ngay sau khi được đăng hoặc được cung cấp bởi Nhóm công ty We.
The ruling will not take effect immediately because the court gives the losing side roughly three weeks to ask for reconsideration.
Sắc lệnh sẽ không có hiệu lực ngay tức khắc, tòa án cho phép phe thua cuộc có 3 tuần để thỉnh cầu việc xem xét lại quyết định.
This agreement will take effect immediately and it will be binding on both parties.
Thỏa thuận này sẽ có hiệu lực ngay lập tức và nó sẽ ràng buộc cả hai bên.
The changes take effect immediately after being posted on the website/ application without prior notice.
Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web/ ứng dụng mà không cần thông báo trước.
The ruling will not take effect immediately because the court gives the losing side around 3 weeks to ask for the decision to be reconsidered.
Sắc lệnh sẽ không có hiệu lực ngay tức khắc, tòa án cho phép phe thua cuộc có 3 tuần để thỉnh cầu việc xem xét lại quyết định.
The changes take effect immediately after being posted on the web without prior notice.
Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên web mà không cần thông báo trước.
The 10% tariffs will not take effect immediately but will undergo a two-month review process.
Mức thuế suất 10% sẽ chưa được áp dụng ngay mà phải trải qua 2 tháng rà soát.
The rule would take effect immediately- but it is certain to face legal challenges.
Quy định có hiệu lực ngay tức khắc nhưng chắc chắn sẽ đối mặt với vấn đề pháp lý.
The ruling will not take effect immediately because the court gives the losing side about three weeks to ask for reconsideration.
Sắc lệnh sẽ không có hiệu lực ngay tức khắc, tòa án cho phép phe thua cuộc có 3 tuần để thỉnh cầu việc xem xét lại quyết định.
Changes take effect immediately upon posting on the site without prior notice.
Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước.
COIA takes effect immediately, including annexes that detail specific arrangements on provincial nominees and foreign workers.
COIA sẽ có hiệu lực ngay tức thì, bao gồm phụ lục chi tiết các sắp xếp cụ thể về đề cử tỉnh bang và lao động nước ngoài.
The changes take effect immediately when posted on the website without prior notice.
Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước.
It was not immediately clear if the new rules would take effect immediately.
Hiện chưa rõ liệu các quy tắc mới có hiệu lực ngay lập tức hay không.
fees without prior warning and changes can take effect immediately.
những thay đổi có thể có hiệu lực ngay lập tức.
Feature rejuvenation by injection is the presence of obvious effect immediately after the first session.
Năng trẻ hóa bằng cách tiêm thuốc là sự hiện diện của rõ ràng có hiệu lực ngay lập tức sau khi họp đầu tiên.
Some do so earlier with a view to having the resignation take effect immediately on reaching 75.
Một số vị thực hiện việc này sớm hơn để được sự chấp thuận có hiệu lực ngay lập tức khi vừa đạt đến độ tuổi 75.
fees without prior notice and changes can take effect immediately.
những thay đổi có thể có hiệu lực ngay lập tức.
that will takes effect immediately.
điều đó sẽ có hiệu lực ngay tức khắc.
the document had been signed earlier in the day and had taken effect immediately.
các văn bản đã được ký kết trước đó trong ngày 20/ 10 và có hiệu lực ngay lập tức.
Results: 124, Time: 0.0496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese