ENQUIRIES in Vietnamese translation

[in'kwaiəriz]
[in'kwaiəriz]
yêu cầu
request
ask
require
demand
requirement
claim
inquiry
order
thắc mắc
questions
wonder
queries
inquiries
enquiries
inquires
câu hỏi
question
ask
query
inquiry
các cuộc điều tra
investigations
surveys
inquiries
probes
censuses
enquiries
tra
test
check
inspection
survey
investigation
examining
investigating
examination
inquiry
screening
thông tin
information
info
news
communication
informative
report
inform
detail
credentials

Examples of using Enquiries in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
HMRC told the MPs that it had“open enquiries about image rights on 43 footballers, eight agents and 12 clubs”.
Trong bản báo cáo, ủy ban cho biết HMRC đã mở các cuộc điều tra về quyền hình ảnh của 43 cầu thủ bóng đá, 8 đại lý và 12 câu lạc bộ.
We frequently get many enquiries regarding the wholesale price of building block toys like Legos.
Chúng tôi thường xuyên nhận được nhiều câu hỏi liên quan đến giá bán buôn đồ chơi xây dựng như Legos.
While enquiries remain ongoing, four people have been
Trong khi các cuộc điều tra vẫn đang tieps tục diễn ra,
If you have any feedback or enquiries, do kindly send us an email at hello@coingecko. com or drop by and meet the gecko.
Nếu bạn có bất kỳ phản hồi hoặc câu hỏi nào, vui lòng gửi email cho chúng tôi tại địa chỉ hello@ coingecko. com hoặc ghé qua và meet the gecko.
Please contact the sales department to place the order or if you have any enquiries.
Xin hãy liên hệ với đại lý bán lẻ nếu để đặt mua hay bạn có câu hỏi nào.
So, by foreseeing the profit, many enquiries about the right colors to use, layout, content and the likes raise up in their minds.
Vì vậy, bằng cách nắm bắt lợi nhuận, rất nhiều các yêu cầu về màu sắc bên phải để sử dụng, bố trí, nội dung và thích tăng lên trong tâm trí của họ.
Liaising with, and answering enquiries from media, individuals
Liên lạc với và trả lời các câu hỏi từ truyền thông,
Get in touch with us by sending your enquiries to our Customer Service Department.
Hãy liên hệ với chúng tôi bằng việc gửi các câu hỏi của bạn tới phòng Dịch vụ Khách hàng.
You are advised to hereby make proper enquiries and use the information provided on the Site.
Bạn được khuyến cáo tiến hành tìm hiểu chính đáng và sử dụng thông tin được cung cấp trên Website.
Initial enquiries suggest that a firework was thrown through the window of the pub.
Những thắc mắc ban đầu cho thấy một quả pháo hoa đã được ném qua cửa sổ của quán rượu.
The New2UQ team assist students with enquiries regarding preparation for university and their first year at UQ.
Ban New2UQ có thể giúp đỡ sinh viên với những thắc mắc liên quan đến việc chuẩn bị vào đại học và năm đầu tiên tại UQ.
The Histories”(or“Enquiries”) is made up of nine books that explore the background and events of the Greco-Persian wars.
Bộ“ Lịch Sử” hay“ Điều Tra” bao gồm chín quyển khảo sát nền tảng và những sự kiện liên quan đến cuộc chiến tranh giữa Hi Lạp và Ba Tư.
who had carried out his own enquiries, he corrected that year to 1996.
người đã thực hiện các điều tra riêng của mình, cho ý kiến, ông ta đã sửa lại năm đó là năm 1996.
You are advised to hereby make proper enquiries and use the information provided on the Website.
Bạn được khuyến cáo tiến hành tìm hiểu chính đáng và sử dụng thông tin được cung cấp trên Website.
We're happy to assist you on your enquiries regarding on having more than 1000 users or even any other questions for that matter.
Chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn về các yêu cầu liên quan đến việc có hơn 1000 người dùng hoặc thậm chí bất kỳ câu hỏi nào khác về vấn đề đó.
Enquiries like, which regions in the world will confront the foremost challenge and regions contributing the maximum to the global market has answered.
Các câu hỏi như, khu vực nào trên thế giới sẽ đối mặt với thách thức quan trọng nhất và các khu vực đóng góp tối đa cho thị trường toàn cầu đã trả lời.
We advise you to make your own enquiries as to the appropriateness and suitability of the information on this site for your particular circumstances.
Chúng tôi đề nghị bạn tự tìm hiểu về sự phù hợp và sự phù hợp của thông tin trên trang web này trong những hoàn cảnh cụ thể của bạn.
Enquiries into the death of George Michael have been concluded and the final post mortem report received.
Điều tra về cái chết của George Michael đã đi tới kết luận và đã nhận được báo cáo giảo nghiệm cuối dùng.
Quick enquiries proved it to be none other than Mr. John Merrick,
Điều tra nhanh đã minh chứng rằng đó chỉ có
I had enquiries from Paris-Saint Germain
Tôi có những câu hỏi từ PSG và Manchester United",
Results: 330, Time: 0.0842

Top dictionary queries

English - Vietnamese