EVERY MESSAGE in Vietnamese translation

['evri 'mesidʒ]
['evri 'mesidʒ]
mỗi tin nhắn
each message
mọi tin nhắn
every message
every text
any SMS
mọi thông điệp
every message
mọi thư
every message
every letter
any mailings
tất cả tin nhắn
all messages
mỗi sứ điệp

Examples of using Every message in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the code as early as the German invasion of Poland and had intercepted virtually every message sent through the system.
đã chặn hầu như mọi tin nhắn được gửi qua hệ thống vô tuyến.
Every message passed through OTR chat box also appears in the Google Hangouts chat box, however, instead of being readable,
Tất cả tin nhắn đi ngang qua hộp chat OTR cũng hiện lên trong hộp chat Google Hangouts,
Every message going out the door is only to people who want to hear from you on that channel.
Mọi thông điệp đưa ra chỉ dành cho những người muốn nghe từ bạn trên kênh đó.
This mechanism avoids requiring clients to download every message in the mailbox in order to perform these searches.
Cơ chế này tránh yêu cầu khách hàng tải xuống mọi thư trong hộp thư để thực hiện các tìm kiếm này.
Unlike MailChimp whose auto-responder is setup relative to the signup day significance you should edit every message in order to riffle.
Không giống như MailChimp có tính năng tự động trả lời khi được thiết lập tương đối so với ngày ý nghĩa đăng ký bạn nên chỉnh sửa mỗi tin nhắn để vơ vét.
If you read the messages you will realize that this is repeated in other words in every message.
Nếu các bạn có đọc các Sứ Điệp, thì các bạn sẽ nhận ra là Lời Chúa được nhắc lại theo một cách nói khác trong mỗi Sứ Điệp.
which is capable of broadcasting every message to every site.
có khả năng phát mọi tin nhắn đến mọi trang web.
Surely, not every message that leaders convey should be designed to stick?
Vì chắc chắn rằng không phải mọi thông điệp mà những nhà lãnh đạo đưa ra đều phải tạo nên sự kết dính?
you do not have to pay for every message.
bạn không phải thanh toán cho mỗi tin nhắn.
Click Next again, and when you see the message This rule will be applied to every message you send, choose Yes.
Bấm tiếp lần nữa, và khi bạn thấy thông báo quy tắc này sẽ được áp dụng cho mọi thư bạn gửi đi, hãy chọn có.
In addition to your contact information, you will also find every message you have written on Messenger.
Ngoài thông tin liên hệ của bạn, bạn cũng sẽ tìm thấy mọi tin nhắn của bạn trên Messenger.
Searches in Gmail would be very slow if it considered every message in the mailbox every time you ran a search.
Tìm kiếm trong Gmail sẽ rất chậm nếu nó xem xét mọi thư trong hộp thư mỗi lần bạn chạy tìm kiếm.
I'm designing a machine that will allow us to break every message, every day, instantly.
Tôi đang thiết kế một cỗ máy cho phép ta phá mã mọi thông điệp, mọi ngày, một cách tức thì.
From this point onwards, you can monitor each and every message that is sent
Từ thời điểm này trở đi, bạn có thể theo dõi mỗimỗi tin nhắn được gửi
Every day instantly. I'm designing a machine that will allow us to break every message.
Ngay lập tức mỗi ngày. Tôi đang thiết kế một cái máy giúp ta giải mã mọi tin nhắn.
When you see a dialog box informing you that this rule will be applied to every message that you receive, click Yes.
Khi bạn thấy hộp thoại thông báo rằng quy tắc này sẽ được áp dụng cho mọi thư bạn nhận được, hãy bấm vào Có.
Viber has a Secret Chats option that allows you to set a self-destruct time for every message you send in the chat.
Viber có tính năng Trò chuyện Bí mật( Secret Chats) cho phép bạn đặt thời gian tự huỷ cho mỗi tin nhắn bạn gửi đi.
I'm designing a machine that will allow us to break every message every day instantly.
Ngay lập tức mỗi ngày. Tôi đang thiết kế một cái máy giúp ta giải mã mọi tin nhắn.
For each distribution list or contact group that you are a member of where you don't have to read every message, create a rule.
Đối với mỗi danh sách phân phối hoặc nhóm liên hệ mà bạn là thành viên và bạn không cần phải đọc mọi thư, hãy tạo một quy tắc.
the staff was quite helpful and the chat staff replied within 10 seconds to every message I sent them.
các nhân viên chat trả lời trong vòng 10 giây cho mỗi tin nhắn tôi gửi cho họ.
Results: 107, Time: 0.0699

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese