EXISTING TARIFFS in Vietnamese translation

[ig'zistiŋ 'tærifs]
[ig'zistiŋ 'tærifs]
thuế quan hiện tại
existing tariffs
the current tariffs
thuế hiện
existing tax
current tax
existing tariffs
mức thuế hiện tại
the current tariff level
existing tariffs
the current tax rate
the existing tariff rate
thuế quan hiện có
các mức thuế quan hiện hữu

Examples of using Existing tariffs in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trump, angered by what he viewed as an act of defiance, responded on Sunday by threatening to raise existing tariffs to 25 per cent
Ông Trump, tức giận vì những gì ông coi là hành động thách thức, đã trả lời vào Chủ nhật bằng cách đe dọa sẽ tăng thuế quan hiện tại lên 25%
It also wants a rollback of the existing tariffs while the US wants to retain them as an enforcement mechanism to ensure China delivers on its promises.
Trung Quốc muốn Mỹ rút lại toàn bộ các biện pháp thuế quan hiện có, trong khi Mỹ lại muốn duy trì chúng như một cơ chế thực thi để đảm bảo Trung Quốc thực hiện đúng lời hứa của mình.
On Thursday, China's commerce ministry announced that the country had agreed to lower or cancel existing tariffs, or border taxes, on thousands of goods from India, South Korea,
Hôm thứ năm 28.6, Bộ Thương mại Trung Quốc đã thông báo đã đồng ý giảm hoặc hủy bỏ thuế hiện hành đối với hàng ngàn loại hàng hóa từ Ấn Độ,
On Sunday, Trump, angered by what he viewed as an act of defiance, had responded by threatening to raise existing tariffs to 25 percent
Ông Trump, tức giận vì những gì ông coi là hành động thách thức, đã trả lời vào Chủ nhật bằng cách đe dọa sẽ tăng thuế quan hiện tại lên 25%
its three key demands: The immediate removal of all existing tariffs, a balanced agreement, and realistic targets for
lập tức dỡ bỏ thuế quan hiện có, một thỏa thuận công bằng
The U.S. imports roughly $500 billion in Chinese goods each year, and- combined with existing tariffs- these new penalties would cover half of all goods sent to the U.S. from China each year.
Mỹ nhập khẩu khoảng 500 tỷ đô la hàng hóa Trung Quốc mỗi năm, và kết hợp với những loại thuế hiện hành, đề xuất trừng phạt mới sẽ đánh lên một nửa số hàng hóa được nhập khẩu vào Mỹ từ Trung Quốc mỗi năm.
rather than on their other demand, which was removing the existing tariffs.
yêu cầu dẹp bỏ hàng rào thuế quan hiện tại.
impose still more tariffs on Chinese exports; and even with the new truce, existing tariffs remain in place.
ngay cả với thỏa thuận“ ngừng bắn” mới, các mức thuế quan hiện hữu vẫn được giữ nguyên.
the parties will"hold off further tariffs and reassess existing tariffs on steel and aluminum," which were put in place by the Trump administration.
các loại thuế và đánh giá lại thuế hiện hành đối với thép và nhôm" do chính quyền Trump đưa ra.
The Global Times, a Chinese state newspaper, said this week that China is waiting for Washington to remove existing tariffs instead of just planned tariffs..
Trong khi các nguồn tin nói với Thời báo Hoàn cầu cuối tuần qua rằng Trung Quốc đang chờ Washington gỡ bỏ thuế quan hiện tại thay vì chỉ áp dụng thuế quan theo kế hoạch.
Juncker said the two leaders agreed that as long as negotiations were ongoing,"we will hold off further tariffs and reassess existing tariffs on steel and aluminum" put in place by the Trump administration.
Ông Juncker cho biết hai nhà lãnh đạo cũng nhất trí rằng“ sẽ hoãn áp dụng thêm thuế quan và đánh giá lại thuế hiện hành đối với thép và nhôm” do chính quyền Tổng thống Trump đưa ra.
arrangement at best and there does not appear to be a viable path to reduce existing tariffs at the moment.
dường như không có một con đường khả thi nào để giảm thuế hiện tại.
arrangement at best and there does not appear to be viable path to reduce existing tariffs at the moment.
dường như không có một con đường khả thi nào để giảm thuế hiện tại.
Juncker said the two leaders also agreed that as long as negotiations were ongoing,"we will hold off further tariffs and reassess existing tariffs on steel and aluminum" put in place by the Trump administration.
Juncker cho biết hai nhà lãnh đạo cũng đồng ý rằng miễn là các cuộc đàm phán đang diễn ra," chúng tôi sẽ tạm dừng áp các loại thuế và đánh giá lại thuế hiện hành đối với thép và nhôm" do chính quyền Trump đưa ra.
arrangement at best and there does not appear to be viable path to reduce existing tariffs at the.
dường như không có một con đường khả thi nào để giảm thuế hiện tại.
Trump has threatened to increase existing tariffs and enact a third wave of penalties on Chinese goods if the two sides can't broker a permanent truce before the March 1 deadline.
Trump đã đe dọa sẽ tăng thuế quan hiện hành và ban hành làn sóng trừng phạt thứ ba đối với hàng hóa Trung Quốc nếu hai bên không thể môi giới một thỏa thuận ngừng bắn trước thời hạn ngày 1 tháng 3.
Trump this month denied the Chinese commerce ministry's claim that the two sides had agreed to roll back existing tariffs as part of the deal, details of which have not been released.
Tháng này, ông Trump đã bác bỏ tuyên bố của Bộ Thương mại Trung Quốc nói rằng hai bên đã nhất trí sẽ rút lại các mức thuế quan hiện có như một phần của bản thỏa thuận mà cho tới nay các nội dung chi tiết của nó vẫn chưa được công bố.
Trump threatens to increase existing tariffs and adopt a third wave of sanctions on Chinese goods if the two sides can not agree on a permanent ceasefire before the March 1 deadline.
Trump đã đe dọa sẽ tăng thuế quan hiện hành và ban hành làn sóng trừng phạt thứ ba đối với hàng hóa Trung Quốc nếu hai bên không thể môi giới một thỏa thuận ngừng bắn trước thời hạn ngày 1 tháng 3.
China said last week the U.S. has to remove all the existing tariffs placed on Chinese goods if there is to be a trade deal, while Trump said those tariffs will not be reduced.
Tuần trước, Trung Quốc cho biết Mỹ phải dỡ bỏ tất cả các mức thuế hiện có đối với hàng hóa Trung Quốc nếu muốn đạt thỏa thuận thương mại, trong khi ông Trump nói rằng các mức thuế đó sẽ không được dỡ bỏ.
Differences center on whether the U.S. has agreed to remove existing tariffs in the Phase 1 deal- or whether it would only cancel tariffs set to take
Những trở ngại tập trung vào việc Mỹ có đồng ý xóa bỏ thuế quan hiện có trong Thỏa thuận giai đoạn 1
Results: 76, Time: 0.047

Existing tariffs in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese