THUẾ in English translation

tax
thuế
taxation
thuế
việc đánh thuế
thuế đánh thuế
tariff
thuế
cước
thuế nhập khẩu
mức thuế quan
mức
duty
nhiệm vụ
nghĩa vụ
bổn phận
trách nhiệm
thuế
tariffs
thuế
cước
thuế nhập khẩu
mức thuế quan
mức
duties
nhiệm vụ
nghĩa vụ
bổn phận
trách nhiệm
thuế
taxes
thuế
taxed
thuế
taxing
thuế

Examples of using Thuế in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các hóa chất nông nghiệp phải chịu một hệ thống thuế mà độc tính sinh thái của hợp chất sẽ xác định khoản thu.
Agrochemicals should be subject to a taxation system in which the ecotoxicity of the compound determines the levy.
Chuyển QROPS New Zealand từ Pension Anh được miễn thuế cũng như các lợi ích rút ra từ lương hưu.
Transfers to QROPS New Zealand from a UK Pension are generally exempted from tax as also the benefits drawn down from the pension.
Vào tháng 7 năm 2014, Ukraina đã tăng gấp ba lần thuế nhập khẩu ammoni nitrat từ Nga( từ 11,91% lên 36,03%).
Ukraine in July 2014 more than tripled the duties on the import of ammonium nitrate from Russia(from 11.91 to 36.03%) and extended their validity by another five years.
Một bất ngờ cuối cùng cho khách du lịch chính là các cửa hàng miễn thuế tại khu vực sân bay quốc tế Yangon khi chuẩn bị vào phòng chờ lên máy bay rời Myanmar.
A final surprise for tourists is the duty free shops at the international airport area in preparation Yangon boarding lounge to leave Myanmar.
Việc tăng thuế là" khắc nghiệt", nhưng là bước đi cần thiết hướng tới sự phục hồi của kinh tế đất nước.
The VAT rise is a tough but necessary step towards Britain's economic recovery.
Chính phủ Anh hiện mất gần 35p tiền thuế từ mỗi £ 1 kiếm được- cổ phần cao nhất được thực hiện kể từ những năm 1940.
The UK government currently takes nearly 35p in tax from every £1 earned- the highest share it's taken since the 1940s.
Thuế đối với quả óc chó Mỹ đã lên tới 120%, trong khi thuế đối với đậu xanh và một số loại đậu lăng đã được nâng lên 70%.
The duty on US walnuts went up to 120%, while the duty on chickpeas and some types of lentils was raised to 70%.
Bạn đồng ý thanh toán thuế, vận chuyển hoặc vận chuyển Sản phẩm vì các chi phí đó được chúng tôi chỉ định khi bạn gửi đơn đặt hàng của mình.
You agree to pay for taxes, shipping or carriage of the Product as such costs are specified by us on the site when you submit your order.
Trong tất cả các thành phố này người Pisa đều được cấp quyền ưu đãi và miễn thuế, nhưng phải đóng góp cho việc phòng thủ của họ trong trường hợp bị tấn công.
In all these cities, the Pisans were granted privileges and immunity from taxation, but had to contribute to the defence in case of attack.
Những người trả thuế tại 27 nước thành viên sẽ không gánh hậu quả của quyết định mà họ không đưa ra”.
The taxpayers of the 27 don't have to pay for the consequences of the decision that they didn't take.
Từ 22/ 3/ 2020 trở đi mức thuế với phôi thép
From March 22, 2020, the duties on both steel ingots and steel rods will
Hải quan sau đó sẽ thu thuế từ các nhà nhập khẩu ở Mỹ,
Customs then collects the duties from the U.S. based importer,
Trump đã nói rằng ông muốn áp đặt mức thuế 25 phần trăm trên tất cả các xe được nhập khẩu từ EU vào Hoa Kỳ.
Trump has said he wants to impose a 25 percent levy on all cars that are imported from the EU into the States.
Mức giảm thuế 9% và 5% được áp dụng cho một số hàng hoá và dịch vụ nhất định.
Reduced VAT rates of 9% and 5% apply to certain goods and services.
Bạn sẽ cần phải đăng ký nhiều loại thuế của tiểu bang và liên bang trước khi bạn có thể mở kinh doanh.
Register for taxes You will need to register for a variety of state and federal taxes before you can open for business.
Ban đầu, thuế suất đối với thịt lợn sẽ giảm từ 15% xuống 11,2% theo CPTPP,
Initially the duty rate for pork will drop from 15% to 11.2% under CPTPP, then decline to
Trong vài tháng qua, chính phủ đã tăng số thu nhập được miễn thuế, trong khi cố gắng tăng cường thực thi các khoản đóng góp cho an sinh xã hội.
In the last several months, the government raised the amount of income exempt from taxes, while trying to increase enforcement of contributions to social security.
Nếu bạn hoàn tất xin hoàn thuế thu nhập của riêng bạn, thuế điện tử( e- tax) của ATO là cách nhanh nhất để được hoàn tiền lại.
If you complete your own income tax return, ATO's e-tax is the fastest way to obtain a refund.
Hoàn thuế chỉ áp dụng đối với hàng hóa đưa ra khỏi Thái Lan trong vòng 60 ngày kể từ ngày mua.
The VAT refund will only apply to goods taken out of Thailand within 60 days from date of purchase.
Ông ta rõ ràng đã trốn thuế trong gần 2 thập kỷ trong khi hàng triệu gia đình công nhân phải nộp thuế”.
He apparently got to avoid paying taxes for nearly two decades- while tens of millions of working families paid theirs.”.
Results: 61991, Time: 0.0259

Top dictionary queries

Vietnamese - English