TAX in Vietnamese translation

[tæks]
[tæks]
thuế
tax
taxation
tariff
duty

Examples of using Tax in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The employee will pay tax on the withdrawals after retirement.
Người lao động sẽ phải trả thuế thu hồi sau khi nghỉ hưu.
On the tax policy point, we wish to be very clear.
Về tài chính, chúng tôi rất rõ ràng.
Those tax collections will help poor kids.
Số tiền thu được sẽ giúp cho các trẻ em nghèo.
Canada's 2019 tax season: 4 things you need to know.
Tiền mùa giải 2019 LMHT: 4 thứ mà bạn bắt buộc phải biết.
Or what's your tax plan you put in place?
Kế hoạch tài chính của bạn đang cài đặt ở mức nào?
Or how much tax we should pay.
Và có bao nhiêu khoản chúng ta phải chi trả.
British Columbia enacted a carbon tax in 2008.
Người dân British Columbia đã đóng thuế carbon từ năm 2008.
Welcome to the 2020 Tax Season!
Chào mừng đến với Tiền Mùa Giải 2020!
Looking ahead to next year's Tax Day.
Nhìn sang đợt thuế vào năm tới.
Copy 1 is sent to your state or local tax department.
Nộp Bản 1 cho sở thuế tại tiểu bang hay địa phương của nhân viên.
Ability to charge tax from the customer.
Hoá khả năng thu phí từ khách hàng.
British Columbia adopted the Carbon tax in 2008.
Người dân British Columbia đã đóng thuế carbon từ năm 2008.
A profits tax is very difficult to administer and also very difficult to police.
Thoát rất lớn cho ngành thuế và cũng rất khó quản lý.
The tax authorities pay close attention to this industry.
Các tổ chức tài chính cũng đang chú ý tới ngành công nghiệp này.
Invoice with different tax based on item.
Hóa đơn với các loại thuế khác nhau dựa trên mặt hàng.
There will be no tax credits from tax year 2022 onwards.
Sẽ không còn mức hoàn thuế cho năm thuế 2022 trở về sau.
No Tax Charges.
Không thu phí.
Tax Day 2018 is Over.
Taxes FOR 2018 Đã kết thúc left.
Owe this tax.
Tax for You!
Phí cho cô!
Results: 37574, Time: 0.0428

Top dictionary queries

English - Vietnamese