EXISTING SYSTEMS in Vietnamese translation

[ig'zistiŋ 'sistəmz]
[ig'zistiŋ 'sistəmz]
các hệ thống hiện có
existing systems
các hệ thống hiện tại
current systems
existing systems
present-day systems
các hệ thống đang tồn tại
existing systems
các hệ thống hiện hữu
các hệ thống đã tồn tại

Examples of using Existing systems in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
is there any chance that it will be able to change existing systems such as Uber?
một số lợi thế, nhưng liệu nó có thể thay đổi các hệ thống hiện có như Uber?
The American Medical Association(AMA) reported that physicians want new technology to fit into existing systems.
Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ( AMA) báo cáo rằng các bác sĩ muốn công nghệ mới phù hợp với các hệ thống hiện có.
Conversion Testing is basically a testing which programs or procedures used to convert data from existing systems for use in replacement systems..
Kiểm thử các chương trình hoặc các thủ tục được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống hiện có để sử dụng trong các hệ thống thay thế.
We help you to implement them at your end and integrate them into your existing systems.
Chúng tôi sẽ giúp bạn triển khai ở công ty bạn và tích hợp chúng vào hệ thống hiện có của bạn.
But you don't have to reinvent the wheel- feel free to use existing systems like ad networks and affiliate programs.
Nhưng bạn không cần phải sáng tạo ra cách mới hãy cảm thấy thoải mái sử dụng hệ thống đã tồn tại như các chương trình quảng cáo và tiếp thị affiliate.
Aquila carries a communications payload that uses laser to transfer data more than ten times faster than the existing systems.
Thông tin liên lạc- Aquila sẽ mang một hệ truyền thông mà sử dụng laser để truyền dữ liệu nhanh hơn 10 lần so với các hệ thống hiện có.
No matter whether you are planning a new system or want to optimize existing systems, KUKA has the right software for you.
Cho dù bạn đang lên kế hoạch cho một hệ thống mới hay muốn tối ưu hóa các hệ thống hiện có, robot có phần mềm phù hợp với bạn.
When used as an add-on, it can learn on its own to turn existing systems into growing systems..
Khi được sử dụng như là thiết bị gắn thêm, H có thể tự tìm hiểu để biến hệ thống hiện tại thành hệ thống phát triển.
Aquila will carry a communications payload that will use lasers to transfer data more than 10 times faster than existing systems.
Thông tin liên lạc- Aquila sẽ mang một hệ truyền thông mà sử dụng laser để truyền dữ liệu nhanh hơn 10 lần so với các hệ thống hiện có.
This information provides the basis for a number of new assistance functions which complement the existing systems.
Thông tin này cung cấp cơ sở cho một số chức năng trợ hỗ trợ mới bổ sung cho các hệ thống hiện có.
The self-winding“Grinder” system has revolutionized energy transmission as it is twice as efficient as existing systems.
Hệ thống" Grinder" tự lên dây đã cách mạng hóa việc truyền năng lượng vì nó hiệu quả gấp đôi so với các hệ thống hiện có.
Conversion Testing: Testing of programs or procedures used to convert data from existing systems for use in re- placement systems..
Conversion Testing: Kiểm thử các chương trình hoặc các thủ tục được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống hiện có để sử dụng trong các hệ thống thay thế.
much more efficient and fair currency model than our existing systems.
hiệu quả hơn nhiều so với các hệ thống hiện có.
Oversee systems development and enhancement and the integration of new systems with existing systems.
Giám sát việc phát triển và tăng cường hệ thống và tích hợp các hệ thống mới với các hệ thống hiện có.
up to 1,200 degrees, and might be twice as efficient as existing systems.”.
có thể được gấp đôi hiệu quả như hệ thống hiện có.
A new wood and pellet stove change-out program in Vermont aims to help residents update existing systems with cleaner, more efficient models.
Một chương trình thay đổi ra gỗ và bột viên bếp mới ở Vermont nhằm giúp người dân cập nhật hệ thống hiện tại với sạch hơn mô hình, hiệu quả hơn.
Once deployed, the S-500 is expected to be networked with these existing systems to provide an integrated defense system..
Một khi được triển khai, S- 500 được mong đợi sẽ kết nối với các hệ thống hiện tại của Nga tạo ra một mạng lưới phòng thủ hợp nhất.
MULTIVAC‘s palletising systems can be installed as a part of an automated packaging line or integrated into existing systems.
Các hệ thống xếp pa lét của MULTIVAC thể được lắp đặt như một phần của dây chuyền đóng gói tự động hoặc tích hợp vào hệ thống sẵn có.
has superior capacities and improved manoeuvering characteristics in comparison with existing systems.
các đặc tính vượt trội hơn so với các hệ thống hiện thời.
The microkernel can make IPC performance up to five times more efficient than existing systems.
Kiến trúc vi hạt nhân( microkernel) thể làm cho hiệu suất IPC hiệu quả hơn gấp 5 lần so với các hệ thống hiện có.
Results: 215, Time: 0.0478

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese