EXPERIENCE WORKING IN in Vietnamese translation

[ik'spiəriəns 'w3ːkiŋ in]
[ik'spiəriəns 'w3ːkiŋ in]
kinh nghiệm làm việc trong
work experience in
job experience in
trải nghiệm làm việc tại
experience working in
of work-experience in
kinh nghiệm hoạt động tại
kinh nghiệm trong công tác

Examples of using Experience working in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She told the BBC about her experience working in three homes during her nine months in Kuwait:"They were yelling at me and calling me an animal.
Fatou nói về kinh nghiệm làm việc tại 3 hộ gia đình trong 9 tháng ở Kuwait:" Họ thường la mắng tôi và gọi tôi là một con vật.
Experience working in Washington DC the capacity of Logistics Specialist for Health Initiatives in Uganda& Zambia for the University of Maryland.
Có nhiều kinh nghiệm làm việc tại Washington với vai trò là Chuyên gia về Logistics cho Sáng kiến Y tế tại Uganda& Zambia, Đại học Maryland.
AIA Vietnam is the Vietnamese representative of AIA group which has more than 90- year experience working in insurance field.
AIA Việt Nam là đại diện ở Việt Nam của tập đoàn AIA đã có 90 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm.
New tellers are not generally required to have special training or prior experience working in banks;
Nhân viên mới nói chung không cần phải được đào tạo đặc biệt hoặc có kinh nghiệm làm việc tại ngân hàng trước đây;
You may receive an additional 5 EOI points if you have a 1 year experience working in Australia in your field of study.
Bạn có thể nhận thêm được 5 điểm EOI nếu có được 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Úc trong lĩnh vực ngành học của mình.
Woodman has previous experience working in West Africa.
Woodman trước đây có kinh nghiệm làm việc ở Tây Phi.
Examples include writing and communication skills, presentation skills, project planning experience and experience working in a fast-paced environment.
Ví dụ như kỹ năng viết và giao tiếp, kỹ năng trình bày, kinh nghiệm lập kế hoạch dự án và kinh nghiệm làm việc trong một môi trường có nhịp độ nhanh.
will have at least two years experience working in the early years sector
sẽ có ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc trong các lĩnh vực đầu năm
I had experience working in the natural health field, so when I flew home,
tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực sức khỏe tự nhiên,
If you're currently working or studying in the hospitality field outside the United States, the J-1 Exchange Visitor Training Program offers you the opportunity to gain experience working in Marriott hotels within the U.S.
Nếu bạn hiện đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng ngoài nước Mỹ, thì chương trình Tập huấn Khách trao đổi J- 1 sẽ cho bạn cơ hội trải nghiệm làm việc tại các khách sạn Marriot tại Hoa Kỳ.
She has 5 years' experience working in the international arena managers in Asia(HCM), 4th grade head teacher
Cô đã có 5 năm kinh nghiệm trong công tác chủ nhiệm tại trường quốc tế Á Châu( TPHCM)
I had experience working in the natural field of health, so when I flew home,
tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực sức khỏe tự nhiên,
If you're currently working or studying in the hospitality field outside the United States, the J-1 Exchange Visitor Training Programme offers you the opportunity to gain experience working in Marriott hotels within the USA.
Nếu bạn hiện đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng ngoài nước Mỹ, thì chương trình Tập huấn Khách trao đổi J- 1 sẽ cho bạn cơ hội trải nghiệm làm việc tại các khách sạn Marriot tại Hoa Kỳ.
All have experience working in Thai and Western restaurants locally
Tất cả đều có kinh nghiệm làm việc trong các nhà hàng Thái Lan
engineers have extensive experience working in Consultancy, Design
Kỹ sư có nhiều kinh nghiệm trong công tác Tư vấn,
We're talking with Arijit Sengupta, he's an AI expert with over 20 years of education and experience working in artificial intelligence and even wrote a
Chúng tôi đang nói chuyện với Arijit Sengupta, anh ấy là một chuyên gia về AI với hơn 20 năm giáo dục và kinh nghiệm làm việc trong trí tuệ nhân tạo
If you have no experience working in a bank, you will most likely want to look for jobs that are labeled either as"Teller" or"Teller 1".
Nếu bạn không có kinh nghiệm làm việc trong ngân hàng, rất có thể bạn sẽ muốn tìm kiếm các công việc được gắn nhãn là“ Giao dịch viên” hoặc“ Giao dịch viên 1”.
Prior to that over 15 years he has experience working in multitude of roles in Product Management,
Và 15 năm trước đó, ông có kinh nghiệm làm việc trong vô số vai trò
They will also be asked to describe their experience working in a“high-paced cafe environment” as well as what challenges were common in these roles and how the applicant overcame them.
Họ cũng sẽ được yêu cầu mô tả kinh nghiệm làm việc trong một“ môi trường café có nhịp độ cao” cũng như những thách thức nào là phổ biến trong những vai trò này và cách ứng viên vượt qua chúng.
He also gained some experience working in the banking industry in the early years, which helped the company a
Ông cũng có được một số kinh nghiệm làm việc trong ngành ngân hàng trong những năm đầu,
Results: 108, Time: 0.0571

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese