FASTER THAN YOU in Vietnamese translation

['fɑːstər ðæn juː]
['fɑːstər ðæn juː]
nhanh hơn bạn
more quickly than you
faster than you
quicker than you
sooner than you
more rapidly than you
's more agile than you
nhanh hơn anh
faster than you
quicker than you
nhanh hơn cậu
faster than you
nhanh hơn cô
faster than you
nhanh hơn ông
nhanh hơn em
faster than you
nhanh hơn mày
faster than you
nhanh hơn con
sớm hơn bạn
sooner than you
earlier than you

Examples of using Faster than you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sharpey, my grandmother runs f**king faster than you!….
Sharpey, bà tôi, mẹ kiếp, còn chạy nhanh hơn cậu.
Very fast, maybe even faster than you.
Cực kỳ nhanh, có khi còn nhanh hơn anh.
No one can sort out a nutjob from the real thing faster than you.
Không ai có thể giải quyết vấn đề nhanh hơn cô.
It will always be faster than you.
Nó sẽ luôn nhanh hơn con.
I only have to run faster than you.
Tao chỉ cần chạy nhanh hơn mày.
There are some people in this world who will simply swim faster than you.
Thế giới còn nhiều người bơi giỏi, nhanh hơn em.
Blondie, my grandpa runs faster than you.
Tóc Vàng, ông tôi còn chạy nhanh hơn cô.
I'm guessing she will break a lot faster than you.
Tôi đoán là nó sẽ dễ khuất phục nhanh hơn anh nhiều.
Run!- Look, I'm faster than you!
Chạy đi!- Nhìn này, tớ nhanh hơn cậu!
A fly is faster than you.
Nó sẽ luôn nhanh hơn con.
I just have to run faster than you.
Tao chỉ cần chạy nhanh hơn mày.
My grandma run faster than you.
Bà ngoại tôi còn chạy nhanh hơn cô nữa.
Perhaps you shouldn't steal from someone who can run faster than you.
Đừng cố cướp người chạy nhanh hơn anh.
Look, I'm faster than you!- Run!
Chạy đi!- Nhìn này, tớ nhanh hơn cậu!
His remaining time will faster than you think.
Thời gian còn lại sẽ nhanh hơn con tưởng.
Come on, come on my grandmother faster than you.
Đi nào, đi nào bà của tôi nhanh hơn cô.
I just have to run faster than you.
Tôi chỉ cần chạy nhanh hơn anh thôi.
One-legged sheep moves faster than you.
Con cừu còn chạy nhanh hơn anh.
Since the killer is a little faster than you.
Nhưng nữ sát thủ đã nhanh hơn anh rất nhiều.
Try to write faster than you can think.
Giúp các bạn viết nhanh hơn các bạn nghĩ.
Results: 299, Time: 0.0844

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese