FLARING in Vietnamese translation

['fleəriŋ]
['fleəriŋ]
bùng phát
outbreak
flare up
erupted
a flare-up
exploded
outbursts
boom
bùng lên
flare up
burst out
broke out
erupted
explode
blazes out
ignited
stoked
sparked
outbreaks
bùng nổ
explosive
explosion
outbreak
the eruption
booming
exploded
bursting
broke out
erupted
boomers
flaring
lóa
glare
flare
dazzled
charge-up
loe
flared
flared
lóe lên
flash
spark
glinting
flared
goes forth
bùng cháy
ignite
burn out
burst into flames
blazed
flare
deflagrate

Examples of using Flaring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To reduce lens flaring and capture a clean image,
Để giảm ống kính lóa và chụp ảnh sạch sẽ,
The Permian Basin and Eagle Ford plays have contributed to a rapid increase in natural gas flaring in Texas in recent years.
Ở Texas, các vở kịch Permian Basin và Eagle Ford đã góp phần làm tăng nhanh sự bùng nổ khí đốt tự nhiên trong những năm gần đây.
the group's findings and strategies for reducing flaring.
chiến lược của nhóm để giảm bùng phát.
It's essential to thoroughly dry off a dog's ears when they have been in the water to prevent any infections from flaring up.
Nó là điều cần thiết để triệt để khô tai của một con chó khi họ đã được trong nước để ngăn chặn bất kỳ nhiễm trùng từ flaring lên.
After bringing the three victims out, rescuers could no longer access the scene due to fires flaring more intensely.
Sau khi đưa được 3 nạn nhân ra ngoài, những người hàng xóm không thể tiếp cận hiện trường được nữa do lửa bùng lên dữ dội hơn.
These properties greatly reduce the occurrence of flaring and ghosting, suitable in a variety of shooting environments.
Những đặc tính này làm giảm đáng kể sự xuất hiện của hiện tượng lóa và bóng ma, do đó phù hợp trong nhiều môi trường chụp khác nhau.
on developing countries without large budgets or sophisticated regulatory capacity to put flaring rules into place.
năng lực điều tiết tinh vi để đưa các quy tắc bùng nổ vào vị trí.
In the absence of federal action, how can we prioritize flaring reductions here in the U.S.?
Trong trường hợp không có hành động liên bang, làm thế nào chúng ta có thể ưu tiên giảm thiểu bùng phát ở Mỹ?
Flared Guardrail ends bolt on to the end of a highway guardrail panel section,“flaring” off the length to sweeping 90 degree end.
Flared Guardrail kết thúc bolt vào cuối của phần panel chắn đường cao tốc," flaring" ra khỏi chiều dài để quét 90 độ kết thúc.
Hydraulic test, Bend test, Flaring test and so on.
uốn cong kiểm tra, loe kiểm tra và như vậy.
Flaring and ghosting tend to occur under such conditions, but I was amazed by how most of my shots turned out clear.
Lóa và bóng ma có xu hướng xuất hiện ở các điều kiện như thế, nhưng tôi ngạc viên với việc hầu hết các ảnh của tôi xuất hiện rất rõ nét.
In Texas, the Permian Basin and Eagle Ford plays have contributed to a rapid increase in the natural gas flaring in recent years.
Ở Texas, các vở kịch Permian Basin và Eagle Ford đã góp phần làm tăng nhanh sự bùng nổ khí đốt tự nhiên trong những năm gần đây.
By replacing your eye makeup you can easily solve the problem of flaring or worsening of ocular rosacea symptoms.
Bằng cách thay thế trang điểm mắt của bạn, bạn có thể dễ dàng giải quyết vấn đề bùng phát hoặc xấu đi của các triệu chứng bệnh rosacea mắt.
The new vehicle's high-saturation red body color, Mitsubishi added, will evoke the brilliance of the sun's halo flaring from behind the moon.
Bão hòa cao màu đỏ khung xe mới, Mitsubishi thêm, sẽ gợi lên sự rực rỡ của vầng hào quang của mặt trời lóe lên từ phía sau mặt trăng.
Sugita No matter what you do, ghosting and flaring will always appear in lenses.
Sugita Bất kể bạn làm gì, hiện tượng bóng ma và lóa sẽ luôn xuất hiện trong ống kính.
Radial velocity data taken when the star was flaring were excluded from the final analysis.
Dữ liệu vận tốc xuyên tâm thu được khi ngôi sao đang bùng phát đã bị loại bỏ từ phân tích cuối cùng.
Although the shot was taken with the sun in the centre, there is no ghosting and flaring, and the dark areas were also well-moderated.
Mặc dù ảnh này được chụp với mặt trời ở giữa, không có hiện tượng bóng ma và lóa, và các vùng tối cũng được điều chỉnh hiệu quả.
Paudel's team analyzed the flares on CFHT-BD-Tau 4, which resulted in important insights about flaring activity of this brown dwarf.
Nhóm nghiên cứu của Paudel đã phân tích hai luồng pháo sáng trên CFHT- BD- Tau 4, nhằm tìm ra những hiểu biết quan trọng về hoạt động bùng phát của sao lùn nâu này.
The number of venting and flaring permits approved by RRC increased from slightly more than 300 in fiscal year(FY) 2010 to nearly 5,500 in FY 2018.
Số lượng giấy phép thông hơi và đốt lửa được RRC phê duyệt đã tăng từ hơn 300 trong năm tài khóa 2010 lên gần 5.500 trong năm tài chính 2018.
The shutdowns were caused by disputes over flaring regulations and Kuwait's objection to having an international oil company operating in the zone.
Việc ngừng hoạt động gây ra bởi tranh chấp về quy định đốt sáng và Kuwait phản đối công ty dầu nước ngoài hoạt động trong khu vực này.
Results: 103, Time: 0.1011

Top dictionary queries

English - Vietnamese