FLOATING IN in Vietnamese translation

['fləʊtiŋ in]
['fləʊtiŋ in]
trôi nổi trong
floating in
afloat in
lơ lửng trong
suspended in
floating in
hovering in
hanging in
nổi trên mặt
floating on
bơi trong
swimming in
pool in
floating in
snorkeling in
be bathed in
bồng bềnh trong
nổi tại
floating in
trôi trên mặt
bay trên
fly on
flights over
cruising on
bay on
floating in
aircraft on
nổi lềnh bềnh trong
đang trôi trên
thả nổi trong
trôi bồng bềnh vào

Examples of using Floating in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It consists of a deck and a cabin, floating in the middle of the lake.
Nó gồm một boong và một cabin, nổi ở giữa hồ.
The world is also floating in space.
Trái Đất cũng đang trôi trong vũ trụ.
Ladies and gentlemen,' they yell,‘ we are floating in space!'.
Hỡi các quý bà và quý ông”, họ hét,“ chúng ta đang trôi trong không gian!”.
All of these images appeared floating in the air.
Những hình ảnh này dường như trôi trong không khí.
He's a dead guy floating in water.
Không. Gã đang lềnh bềnh trong nước.
Otherwise they're gonna find a boy's body floating in the Buriganga.
Không thì sẽ thấy xác thằng bé lềnh bềnh ở sông Buriganga.
No. He's a dead guy floating in water.
Không. Gã đang lềnh bềnh trong nước.
He's a dead guy floating in water. No.
Anh ta là một gã chết trôi trong nước. Không.
She must be floating in the sea.
Hẳn cô ta đang trôi ngoài biển.
Because the snowman is floating in the river.
Vì người tuyết đang trôi trên sông.
Mary King, found floating in the harbour.
được tìm thấy nổi trên bến cảng.
No. He's a dead guy floating in water.
Anh ta là một gã chết trôi trong nước. Không.
Ladies and Gentlemen We Are Floating in Space".
Hỡi các quý bà và quý ông”, họ hét,“ chúng ta đang trôi trong không gian!”.
Mary King, found floating in the harbor.
được tìm thấy nổi trên bến cảng.
The company's vision is for a network of balloons floating in the stratosphere at around 20 km(12.4 mi) above the Earth's surface.
Tầm nhìn của công ty là về một mạng lưới bóng bay lơ lửng trong tầng bình lưu ở khoảng 20 km( 12, 4 mi) trên bề mặt Trái đất.
Maybe if there wasn't always a giant, disembodied head floating in my room, I could get some work done.
Nếu không có cái đầu bự cứ lơ lửng trong phòng, thì tôi đã xong.
One day a few of the children were playing by the river when they saw five bodies floating in the water.
Một ngày nọ, vài đứa trẻ đang chơi bên cạnh con sông thì chúng thấy năm người nổi trên mặt nước.
Having the expectations that were floating in his heart broken in an instant, Kyouya gloomily drooped his shoulders.
Khi những kỳ vọng mà đang bồng bềnh trong tim cậu ấy bị phá vỡ ngay lập tức, Kyouya rũ vai mình một cách đầy ủ rũ.
this is a swimming rhubarb duck, with IP-68 waterproof function that can floating in the water.
năng chống thấm nước, có thể nổi trên mặt nước.
When Kazuha-senpai commanded, the Sacred Treasures that were floating in the air were all covered with flames.
Theo mệnh lệnh của Kazuha- senpai, các Thần khí đang lơ lửng trong không trung đều được bao phủ bởi ngọn lửa.
Results: 450, Time: 0.0762

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese