FOR THE CHALLENGES in Vietnamese translation

[fɔːr ðə 'tʃæləndʒiz]
[fɔːr ðə 'tʃæləndʒiz]
cho những thách thức
for the challenge
cho những thử thách
for the challenges
trials
the ordeal

Examples of using For the challenges in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
University of California- Irvine, Glynn argues for the existence of"maternal programming," a process by which the pregnant woman's hormone-soaked brain prepares for the challenges of parenthood.
một quá trình mà não của người phụ nữ mang thai đang chuẩn bị cho những thách thức khi làm mẹ.
Acknowledging the emotional impact of autism and taking care of yourself during this stressful period will help prepare you for the challenges ahead.
Thừa nhận những tác động của tự kỷ về mặt cảm xúc và chăm sóc bản thân bạn trong giai đoạn căng thẳng này sẽ giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho những thử thách sắp tới.
Macron will sign on Tuesday in Aachen, is to bring the two countries closer together and prepare them for the challenges they face in the 21st century.
xích lại gần nhau hơn và chuẩn bị cho những thách thức mà hai bên sẽ phải đối mặt trong thế kỷ 21.
Acknowledging the emotional impact of SMS and taking care of yourself during this stressful period will help prepare you for the challenges ahead.
Thừa nhận những tác động của tự kỷ về mặt cảm xúc và chăm sóc bản thân bạn trong giai đoạn căng thẳng này sẽ giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho những thử thách sắp tới.
the University of California-Irvine, Glynn argues for the existence of"maternal programming," a process by which the pregnant woman's hormone-soaked brain prepares for the challenges of parenthood.
một quá trình mà não của người phụ nữ mang thai đang chuẩn bị cho những thách thức khi làm mẹ.
the shared security and prosperity that will ultimately better prepare us for the challenges of tomorrow.”.
vốn sẽ giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn cho những thử thách của ngày mai.".
totally different focus and arrive at totally different meanings for the challenges in relationships than people who are constantly bickering or fighting.
nghiệm ra những ý niệm hoàn toàn khác cho những thử thách trong mối quan hệ hơn là những người chỉ có cãi vặt hay tranh dành.
Getting into university is just the beginning of a demanding academic journey, and many students are ill-prepared for the challenges of university study when they get there- that's why quite a few students don't finish their degree,”.
Vào Đại học chỉ là bắt đầu của chặng đường học vấn đầy khó khăn và có rất nhiều sinh viên chưa có sự chuẩn bị tốt cho những thử thách ở Đại học- đó là lý do tại sao có những sinh viên không thể hoàn tất chương trình học.”.
And we should thank the Lord for the challenges which may lie ahead of us, which might deepen our faith
Và chúng ta nên cám ơn Chúa về những thử thách có thể đang ở phía trước chúng ta,
Thank you both for your words of encouragement and for the challenges you have presented to new generations of newlyweds and boyfriends, not only here in Ireland but all over the world.
Xin cảm ơn những lời động viên và đầy thử thách của ông bà gửi đến cho thế hệ trẻ là những đôi vợ chồng mới cưới và những cặp đính hôn, không chỉ ở Ireland này nhưng cả trên toàn thế giới.
Yet the astonishing reality is that most of them are no better prepared for the challenges of finding, motivating and training capable workers than they were a decade ago.”.
Tuy nhiên, thực tế lạ lùng lại là hầu hết các công ty đó đều chưa chuẩn bị cho thử thách tìm kiếm, thúc đẩy và giữ lại được những người làm việc có năng lực hệt như một thập kỷ trước.
We will move forward together, or not at all, for the challenges we face are bigger than party and bigger than politics.”.
Chúng ta sẽ cùng nhau tiến tới hoặc không làm được gì cả bởi vì những khó khăn mà chúng ta phải đối diện to lớn hơn vấn đề đảng phái, to lớn hơn vấn đề chính trị.”.
We will move forward together, or not at all-- for the challenges we face are bigger than party, and bigger than politics.
Chúng ta sẽ cùng nhau tiến về phía trước, hoặc không tiến lên được- bởi vì những thách thức mà chúng ta phải đối mặt là to tát hơn đảng phái, và lớn lao hơn chính trị.
Academics and industrialists alike have recognised the value of the degree in developing staff for the challenges of the rapidly changing business environment.
Các nhà khoa học và các nhà công nghiệp cũng nhận thấy giá trị của mức độ phát triển nhân viên đối với những thách thức của môi trường kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng.
such as the German number one, for the challenges of the future.
số một của Đức, đối với những thách thức trong tương lai.-.
THE Degree in games and apps development Has an innovative program that responds to the need for professionals prepared for the challenges of the digital gaming industry and mobile applications.
Đến độ trong các trò chơi và các ứng dụng phát triển Nó có một chương trình đổi mới để đáp ứng các nhu cầu cho các chuyên gia huấn luyện để những thách thức ngành công nghiệp trò chơi kỹ thuật số và các ứng dụng di động.
sections:“Pray with the Pope”, with the Pope's monthly prayer intentions for the challenges facing humanity and the mission of the Church;
với những ý cầu nguyện hàng tháng cho những thách đố mà nhân loại đang phải đối mặt và cho sức mạng của Giáo hội;
it has even further to run and that, together, we will play a leading role in developing the global responses needed for the challenges of tomorrow.
sẽ cùng đóng một vai trò đi đầu trong những sự ứng phó toàn cầu cần thiết đối với những thách thức trong tương lai.
saying“thank you” for the challenges, promises, and opportunities this day offers you.
nói" cảm ơn" với những thách thức, những lời hứa và cơ hội mà hôm nay đã trao cho bạn.
Most courses require practical coursework and a course project enabling students to get a feel for the challenges and approaches used in this field.
Hầu hết các khóa học yêu cầu môn học thực tế và một dự án khóa học cho phép học sinh để có được một cảm giác về những thách thức và cách tiếp cận được sử dụng trong lĩnh vực này.
Results: 194, Time: 0.0382

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese