GET INSIDE in Vietnamese translation

[get in'said]
[get in'said]
nhận được bên trong
get inside
received within
vào được
get in
can enter
am in
gain entrance
mau vào trong
come on in
get in
vào đi
come in
get in
go in
on
enter
move in
in here
được bên trong
be inside
gets inside
nên vào trong
lọt vào bên trong
get inside
chui vào trong
get in
hãy vào trong
come into
get in
let's go inside
go in
chui vào được

Examples of using Get inside in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A big, wooden box that nothing could get inside of.
Một chiếc hộp gỗ lớn mà không gì có thể chui vào được.
Get in. Get inside.
Vào trong đi. Vào đi.
He couldn't get inside because the door was locked.".
Hắn ta không thể đi vào vì cửa bị khóa.”.
Bill! Get inside! Bill!
Vào trong mau! Bill! Bill!
Get inside! Bill! Bill!
Vào trong mau! Bill! Bill!
Lois, get inside!
Lois, vào trong mau!
Nick, get inside.
Nick, vào trong mau.
Now, let's get inside the building.
Bây giờ chúng ta hãy đi vào bên trong tòa nhà.
We couldn't get inside, so we walked around the exterior.
Không vào được bên trong nên tôi đi quanh bên ngoài.
Get inside if you have anything to say.".
Hãy đi vào trong nếu ông có điều gì cần nói.”.
But I cannot get inside!”.
Nhưng ta không vào trong được!”.
Get inside.
It might likewise get inside the cooling system.
Nhưng nó cũng có thể mắc lại trong hệ tiêu hóa.
He couldn't get inside because the door was locked.”.
Hắn không thể vào được bên trong vì cửa đã khóa'.
If you can, get inside a building.
Nếu được, đi vào bên trong một tòa nhà.
Get inside the house during a storm.
Nên ở trong nhà trong thời gian bão.
Get inside and straight to your room.
Đi vào trong, vào thẳng phòng con đi..
An4\pos(164,369)}Once I get inside.
Một khi tôi vào được rồi.
I have to get inside for the virtual tour.
Tôi phải vào trong quay chuyến tham quan ảo.
Get inside the bar!
Đi vào trong quán đi!.
Results: 197, Time: 0.0738

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese