GET IN in Vietnamese translation

[get in]
[get in]
nhận được trong
get in
receive in
obtained in
vào được
get in
can enter
am in
gain entrance
có được trong
get in
acquire in
have been in
gained in
obtained in
earned in
are available in
receive in
attained in
chui vào
get in
go into
crawl into
came in
entered
climb into
slip into
burrow into
squeeze into
creep into
có trong
have in
available in
be in
there in
exist in
present in
get in
feature in
contained in
get in
bước vào
enter
step into
walk into
come in
move into
go into
lọt vào
reached
made
entered
caught
get into
came into
fall into
break into
slip into
hãy vào
go into
get in
come into
click
enter thou into
head into
yourself in
step into
let us enter
let into
ngáng
get in
stand in
blocking
hãy vào trong
mau vào
ra vào
lên đi
lọt vào trong
cứ vào
đi vào đi
get trong

Examples of using Get in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All right, Carter, get in there with Warren and break him.
Rồi, Carter! Hãy vào trong đó với Warren và hạ gục anh ta.
Now get in the car.
Giờ hãy vào xe đi.
That the world cannot get in.
Thế giới không thể bước vào.
We can't let any more air get in.
Không được để không khí lọt vào thêm nữa.
Also, the long rods obstruct views and get in the way of others.
Ngoài ra, thanh gậy dài cũng cản trở tầm nhìn và ngáng đường người khác.
You have to sit on my lap or get in the trunk.
Cái… Cháu phải ngồi lên đùi cô hay chui vào cốp xe đó.
Get in the car.
Mau vào xe đi.
Get in the Monster Truck and begin the course.
Hãy vào chiếc xe tải quái vật của bạn và bắt đầu đua.
OK. Get in there.
Ok. Hãy vào trong đó.
Get in line, let's get back in..
Đứng vào hàng, đi vào trong nào.
Do not let this medication get in your eyes.
Đừng để thuốc này lọt vào mắt bạn.
I know where I'm getting out before I get in.
Tôi biết nơi tôi sẽ ra ra trước khi tôi bước vào.
He never let problems or circumstances get in his way.
Ông không bao giờ để cho những vấn đề và ngoại cảnh ngáng đường mình.
He want to know how did all those people get in there?
Anh ta muốn biết làm thế nào những người kia lại chui vào đây được?
For all the clubs you get in using my name.
Và những hộp đêm em ra vào sử dụng tên tôi.
Get in the car now.- Come on.
Mau vào xe đi.- Mau lên.
Wentz, get in the sound room!
Wentz, hãy vào phòng kín!
Now get in your car.
Bây giờ hãy vào trong xe.
Get in. Say it.
Đứng vào. Nói đi.
The night cannot get in.
Đêm không lọt vào.
Results: 1812, Time: 0.0735

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese