NGÁNG in English translation

get in
nhận được trong
vào được
có được trong
chui vào
có trong
bước vào
lọt vào
hãy vào
ngáng
hãy vào trong
stand in
đứng trong
ngáng
nổi bật trong
xen vào
nằm trong
tồn tại ở
blocking
khối
chặn
khu
khóa
ngăn
dãy nhà
cản
got in
nhận được trong
vào được
có được trong
chui vào
có trong
bước vào
lọt vào
hãy vào
ngáng
hãy vào trong
gets in
nhận được trong
vào được
có được trong
chui vào
có trong
bước vào
lọt vào
hãy vào
ngáng
hãy vào trong
stood in
đứng trong
ngáng
nổi bật trong
xen vào
nằm trong
tồn tại ở
getting in
nhận được trong
vào được
có được trong
chui vào
có trong
bước vào
lọt vào
hãy vào
ngáng
hãy vào trong
standing in
đứng trong
ngáng
nổi bật trong
xen vào
nằm trong
tồn tại ở

Examples of using Ngáng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thứ duy nhất ngáng đường bọn em là anh.
The only thing standing in our way is you.
Anh ta ngáng đường tôi.
He got in the way.
Tôi không muốn ngáng đường cậu ấy.
I don't want to stand in his way.
Phoebe, Monica ngáng tớ, tớ không nghĩ mình có thể chạy được nữa!
Pheebs, Monica tripped me. I don't think I can ever run again,!
Ngáng giữa cái gì?
Stands in the way of what?
Như một đối thủ cô ta sẽ cố ngáng đường ta.
As a competitor they would obviously try to bring me down.
Ngài phải khiến cho mọi người sợ ngáng đường ngài.
You're frightening people to get your way.
Tôi sẽ giết tất cả nếu ngáng đường tôi!
I will kill you if you stand in my way!
Tôi đã có thể cản cô ta để không ngáng đường Ngài.
If I would have known, I could have prevented her from getting in your way.
T- Tôi đâu có muốn ngáng đường cô.
I-I don't want to get in your way.
Tao đã hứa là mày phải chết nếu ngáng đường tao.
I promised you would die if you stood in my way.
Chúng ta sẽ không gặp nguy hiểm nếu không bị Muirfield ngáng đường.
We wouldn't have to be vulnerable if Muirfield was out of the way.
Chúng sẽ giết bất kỳ ai ngáng đường.
They will kill anybody that get in their way.
Họ đến giết chúng tôi và giết bất cứ ai ngáng đường họ.
Men come to kill us and kill anyone that gets in their way.
Cái ghế này ngáng đường em.
This stool is in your way.
Hay Overeem? Trước khi họ thổi bay mọi kẻ ngáng đường?
Anderson Siiva? Or Overeem before they steamroiied everyone in their path?
McEwen là đội duy nhất ngáng đường tôi.
This year McEwen is the only team standing in my way.
Họ giết tất cả những người ngáng đường mà.
They killed everyone else who got in their way.
Hay Overeem? Trước khi họ thổi bay mọi kẻ ngáng đường?
Or Overeem before they steamroiied everyone in their path? Anderson Siiva?
Phải có lý do đám mèo ngáng đường Bệ hạ.
There must be a reason for cats to block His Majesty's path.
Results: 106, Time: 0.0501

Top dictionary queries

Vietnamese - English