get in
nhận được trong
vào được
có được trong
chui vào
có trong
bước vào
lọt vào
hãy vào
ngáng
hãy vào trong go into
đi vào
bước vào
hãy vào
xuống
chui vào
tiến vào
trở thành
sẽ vào crawl into
bò vào
chui vào came in
vào đi
đến trong
mời vào
đến vào
đi kèm trong
xuất hiện trong
vào trong đi
đi theo
ra vào
tới trong entered
nhập
bước vào
đi vào
tham gia
tiến vào
điền
gõ climb into
leo vào
trèo vào
chui vào
lên cao vào
bước vào slip into
rơi vào
trượt vào
lọt vào
lẻn vào
nhét vào
chui vào
chìm vào
sa vào
đi vào burrow into
đào vào
chui vào squeeze into
chui vào
ép vào
nhét vào creep into
len vào
len lỏi vào
chui vào
bò vào
lẻn vào
leo vào
trườn vào snuck into
Chui vào sòng bài nào quanh đó.Go into any gaming store around you.Thiên tài nhỏ này chui vào một kén thoát hiểm lúc ở Trái đất. This little genius snuck into one of our escape pods back on Earth. Mọi người, chui vào thùng rượu, nhanh lên! Everyone, climb into the barrels. Quickly! Vẫy một chiếc xe taxi, chui vào rồi nói. He hailed a taxi, entered it and said. Anh ta muốn biết làm thế nào những người kia lại chui vào đây được? He want to know how did all those people get in there?
Và bao nhiêu tên Raymond đầu bò có thể chui vào đây thế? And how much stupidity Raymond can squeeze into this one? Chúng có thể chui vào cơ thể người đấy. Cẩn thận! They can go into human bodies. Careful! Chui vào 1 căn phòng nhỏ,Snuck into a little side room,Cái gì đó vừa chui vào người tôi! Ngươi bảo ngươi đã chui vào ? Already entered you say? Do đó, bạn không nên chui vào chính mình, trốn trong" bồn rửa". Therefore, you should not go into yourself, hide in the"sink". Anh muốn chui vào cái rừng chó chết ấy hả? You would go into the motherfuckin jungle? Nhìn quả trứng chui vào chai. Watch the egg go into the bottle. Cô chui vào giường và tắt đèn. You got in bed and turned off the lights. Nó mà chui vào đường hầm thì không trở ra được đâu. He goes into that tunnel, he's never coming back out. Hắn chui vào ống nước rồi! He goes into the sewer! Các sản phẩm giả chui vào chuỗi cung ứng. Counterfeit medicines entering the supply chain. Biết anh ta chui vào một trong những khác. Imagine if she got in one of them. Tôi chui vào tiệm sách gần đấy. Người ta sẽ chui vào các hang đá. MAnd people shall enter the caves of the rocks.
Display more examples
Results: 420 ,
Time: 0.1009