Examples of using Chui xuống in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi nghĩ chúng ta cần phải chui xuống dưới bàn anh Juan".
Ứơc gì mình chưa từng chui xuống cái lỗ thỏ đó.
Ứơc gì mình chưa từng chui xuống cái lỗ thỏ đó.
Cô muốn chui xuống sàn nhà trước câu nói cuối cùng.
Tôi chỉ muốn chui xuống một cái hố nào đó ngay lúc ấy.
Tôi đã chui xuống dưới bàn”.
Keeley muốn chui xuống bàn và chết đi vì xấu hổ.
Chui xuống bàn mau!
Ông ta chui xuống dưới qua cánh cửa sập.
Chui xuống đây.
Giờ thì chui xuống phòng hoảng loạn ngay.
Mày chui xuống đó và đưa họ đến với chúng tao.
Chúng chui xuống tầng dưới.
Ông chui xuống ống khói… tay giữ đầy quà.
Sao ông chui xuống đây?
Chui xuống bàn đi!
Mike! Chui xuống cống đi.
Nó đang chui xuống thấp.
Ông ấy chui xuống ống khói, các con.
Chui xuống bàn ăn ngay!