CHUI XUỐNG in English translation

get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
go
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước
crawl
thu thập dữ liệu
thu thập thông tin
thu thập
chui
trườn
lết
craw
went
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước

Examples of using Chui xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nghĩ chúng ta cần phải chui xuống dưới bàn anh Juan".
I think we need to get under the desk, Juan.”.
Ứơc gì mình chưa từng chui xuống cái lỗ thỏ đó.
Thankfully I never went down that rabbit hole.
Ứơc gì mình chưa từng chui xuống cái lỗ thỏ đó.
I never went down that rabbit hole.
Cô muốn chui xuống sàn nhà trước câu nói cuối cùng.
You will want to get on down before last call.
Tôi chỉ muốn chui xuống một cái hố nào đó ngay lúc ấy.
I wanted to be Down in a Hole at that point.
Tôi đã chui xuống dưới bàn”.
I was hiding under the table.".
Keeley muốn chui xuống bàn và chết đi vì xấu hổ.
Lachlan wanted to crawl under the table and die of embarrassment.
Chui xuống bàn mau!
Get back under the table!
Ông ta chui xuống dưới qua cánh cửa sập.
He ducked down through the low door.
Chui xuống đây.
Get under here.
Giờ thì chui xuống phòng hoảng loạn ngay.
Now come into the panic room.
Mày chui xuống đó và đưa họ đến với chúng tao.
You get down there and drive them to us.
Chúng chui xuống tầng dưới.
They're going down to the ninth floor.
Ông chui xuống ống khói… tay giữ đầy quà.
He would been climbing down the chimney… his arms loaded with presents.
Sao ông chui xuống đây?
Why are you down here?
Chui xuống bàn đi!
Get under a table!
Mike! Chui xuống cống đi.
Mike, get down the hole.
Nó đang chui xuống thấp.
He's coming in low.
Ông ấy chui xuống ống khói, các con.
He come down the chimney, girls.
Chui xuống bàn ăn ngay!
Under the dining table now!
Results: 106, Time: 0.09

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English