GOING IN in Vietnamese translation

['gəʊiŋ in]
['gəʊiŋ in]
đi vào
go into
come into
enter
get into
walk into
take into
passes into
diễn ra trong
takes place in
happening in
going on in
occurred in
unfolding in
held in
bước vào
enter
step into
walk into
come in
move into
go into
tiến vào
progress into
forward into
entered
advanced into
moving into
going into
marched into
heading into
approaching
come in
ra vào
comes at
go on
out into
launched in
created in
out on
out in
out at
made
entrance
going in
sẽ vào trong
am going in
in
sẽ trong
will in
would in
is in
am going in
phải vào trong
ở đâu
somewhere
is
everywhere
whereabouts

Examples of using Going in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kim Chul-jin is going in.
Kim Chul- jin đang tiến vào.
We going in?
Chúng ta xông vào chứ?
I was shaky going in.
Tôi còn run rẩy bước vào.
They're going in.
Họ đang tiến vào.
These flowers are going in my locker.
Những bông hoa đã được bỏ trong hộc tủ.
Knock the door and wait to be answered before going in.
Yêu cầu con cái gõ cửa và chờ bạn trả lời trước khi bước vào trong.
Running out, going in!
Chạy ra, xông vào!
We're going in.
Chúng tôi đang tiến vào.
CIB-1. Going in.
CIB- 1 tiến vào.
All right, I'm going in.
All right, tôi chuẩn bị chui vào đây.
They know we're going in.
Họ biết chúng tôi đang bay vào.
They know we were going in.
Họ biết chúng tôi đang bay vào.
Going in, everyone knows this.
Ai vào ra, chúng tôi đều biết.
Going in a long flight?
Đi trên chuyến bay dài?
Going in and coming out, I didn't even think about it.”.
Chuyện ở lại hay ra đi tôi vẫn chưa suy nghĩ tới”.
Going in or coming out?”.
Là đi vào hay đi ra?".
Was this a feeling going in?
Đây là cảm giác bị tiến vào sao?
Hope it's not going in this direction.
Mong là mọi việc không diễn ra theo chiều hướng này.
Going in is not a philosophical question.
Đi vào trong không phải là vấn đề triết lí.
You should find yourself going in circles.
Bạn phải tự tìm cách để đi vào được vòng tròn đó.
Results: 471, Time: 0.0974

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese