HAREM in Vietnamese translation

['hɑːriːm]
['hɑːriːm]

Examples of using Harem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You think this ridiculous harem is a natural thing and the Magic Gods
Ngươi nghĩ cái dàn harem lố bịch này là điều tự nhiên
The emperor chose companions from his vast harem of maidens by looking at their portraits.
Hoàng Đế chọn ra các phi tần từ vô số cung nữ của mình bằng cách nhìn vào những bức chân dung.
During the seventeen century, the Sultan of Turkey ordered his entire harem of women drowned, and replace with a new one.
Trong thế kỷ mười bảy, Quốc vương Thổ Nhĩ Kỳ đã ra lệnh bắt toàn bộ phụ nữ trong hậu cung của mình phải chết đuối, và sau đó thay thế họ bằng những người mới.>"<
The Communist world was such a harem for most of its inhabitants;
Thế giới Cộng Sản là một cái harem như thế cho hầu hết cư dân của nó;
The doors of the harem were suddenly left wide open
Những cánh cổng của cái harem thình lình mở toang,
Lately everyone was accepting of Leme's advocated harem even more than Kazuki, Kazuki's feeling of avoidance has also kept thinning.
Gần đây mọi người đang chấp nhận lời biện hộ của Leme về harem còn hơn cả Kazuki, cảm giác muốn né tránh của Kazuki cũng ngày một ít đi.
In a harem you must make love to your lord and you can't do it with somebody else.
Trong cái harem, bạn phải làm tình với vị chúa tể của bạn, và bạn không thể làm tình với bất kỳ ai khác.
The story of Gaddafi's harem is starting to seep out, even though it seems likely that the full truth will never emerge.
Câu chuyện về hậu cung của Gaddafi đang bắt đầu rò rỉ ra ngoài, mặc dù có vẻ như khả năng là toàn bộ sự thật sẽ không bao giờ xuất hiện.
It's not a long way from the harem to the brothel, at least the way from the harem to freedom is much longer and harder.
Từ cái harem đến cái ổ điếm thì không xa xôi gì, hoặc ít nhất con đường từ harem đến sự tự do thì dài hơn và khó khăn hơn nhiều.
Jiang Hao Yi, a normal, high school student who is extremely scared of getting into trouble suddenly becomes the Harem King of his school and gets….
Jiang Hao, một bình thường, học sinh trung học là vô cùng sợ gây rắc rối đột nhiên trở thành Vua của Harem học của mình và được….
There are people who believe that these are the real photos of Nasser al-Din's harem.
Có những người tin rằng đây là những bức ảnh thực sự về hậu cung của Nasser al- Din.
it's really hard to build your own harem.
thật khó để xây dựng dàn harem cho riêng mình.
also enjoying the harem you're building up.”.
cũng khoái cái dàn harem mình đang dựng nên.”.
But I think I know the feeling of having your little sister in your harem!
Nhưng tôi biết được cái cảm giác khi có em gái trong dàn Harem của mình!
However, she's not reborn as the game's protagonist, the main heartthrob of the harem.
Tuy nhiên, cô không tái sinh thành nhân vật chính của trò chơi, người hâm mộ chính của dàn harem.
Unable to attract their own harem due to age… The lesser males languish at the edge of the colony.
Những con đực uể oải thấp hơn thì ở rìa thuộc địa, không thể thu hút dàn harem của riêng họ do tuổi tác.
unable to attract their own harem due to age.
không thể thu hút dàn harem của riêng họ do tuổi tác.
wearing harem pants and Chang tank tops,
mặc quần harem và áo tank Chang,
Sarmada(Arabic: سرمدا) is a town in the Harem District, Idlib Governorate of Syria.[1]
Sarmada( tiếng Ả Rập) là một thị trấn thuộc quận Harem, tỉnh Idlib của Syria.[
accidental peeking scene in every harem show in existence, so why keep
tình cờ điển hình trong hậu cung mỗi chương trong sự tồn tại,
Results: 353, Time: 0.0523

Top dictionary queries

English - Vietnamese