HAS A PLAN in Vietnamese translation

[hæz ə plæn]
[hæz ə plæn]
có kế hoạch
plan
have got a plan
đã lên kế hoạch
had planned
was planning
was scheduled
has scheduled
would planned
already planning
dự định
plan
intend
intention
đang có plan

Examples of using Has a plan in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lieutenant Jennings has a plan.
Trung úy Jennings có một kế hoạch.
Sokka has a plan.
Sokka có một kế hoạch.
But Intel has a plan.
But Frank has a plan.
Frank có một kế hoạch.
The winner always has a plan.
Người chiến thắng luôn có một kế hoạch.
The privately financed Dutch company has a plan.
Công ty tư nhân ở Hà Lan đã lập kế hoạch thực hiện.
He also said that the company has a plan….
Ông Vị cho biết công ty đang có kế hoạch….
This kitchen has a plan.
Bếp nhà hàng của mình phải có kế hoạch.
Seems like North has a plan.
Dường như miền Bắc có ý.
We believe he has a plan.
Chúng tôi tin hắn có một kế hoạch.
And I'm sure our Mr. Shaman has a plan.
Và tôi đảm bảo Đạo sĩ Nam đã có kế sách.
He's been in touch, and he has a plan.
Anh ấy đã liên lạc, anh ấy có một kế hoạch.
At least the Princess has a plan.
Ít nhất thì công chúa cũng có một kế hoạch.
I'm sure he has a plan, he's very considerate.
Tôi chắc là anh ấy đã có kế hoạch.
I'm sure Captain Hunter has a plan.
Tôi chắc rằng Thuyền trưởng Hunter sẽ có một kế hoạch.
Perhaps it has a plan.
Có lẽ đó là một kế hoạch.
Have a little faith that the universe has a plan for you, and it's all being revealed in the right time frame.
một chút niềm tin rằng vũ trụ có kế hoạch cho bạn, và tất cả đều được tiết lộ vào đúng khung giờ.
China has a plan to connect Southeast Asian countries with the southwest region of Yunnan through a series of high-speed railways.
Trung Quốc có kế hoạch kết nối các nước Đông Nam Á với khu vực phía tây Vân Nam thông qua một loạt tuyến đường sắt cao tốc.
The old sage with a smile said,“True that the creator has a plan for everyone.
Vị hiền triết già liền mỉm cười và nói:“ Đúng là Đấng Sáng tạo đã lên kế hoạch cho tất cả mọi người.
Com that he has a plan to ordain new bishops- a move that has aroused concern among some underground community members.
Com rằng ông dự định tấn phong một số tân Giám mục- một động thái gây ra sự lo ngại đối với một số thành viên thuộc cộng đồng hầm trú.
Results: 338, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese