HAS NOT YET BEEN FOUND in Vietnamese translation

[hæz nɒt jet biːn faʊnd]
[hæz nɒt jet biːn faʊnd]
vẫn chưa được tìm thấy
has not yet been found
still hasn't been found
has yet to be found
is yet to be found
remain unaccounted for
vẫn chưa tìm ra
still haven't found
have not yet found
have yet to find
has not yet figured out
still haven't figured out
haven't yet discovered
are yet to figure out
have yet to figure out
is yet to find

Examples of using Has not yet been found in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He needs a kidney transplant but a suitable donor has not yet been found.
Một biện pháp khác là ghép tủy nhưng chưa tìm được người hiến thích hợp.
Investigators believe most of the bodies are trapped in the plane's main fuselage, which has not yet been found.
Các nhóm cứu nạn tin là đa số xác nạn nhân vẫn còn mắc kẹt bên trong thân máy bay mà họ chưa tìm thấy được.
After 1 month, the job offer may be extended by the recruiter if a suitable candidate has not yet been found.
Sau 1 tháng, thời gian đăng tuyển có thể được gia hạn thêm nếu nhà tuyển dụng vẫn chưa tìm được ứng viên phù hợp.
Investigators believe most of the bodies of the victims of the crash are trapped in the plane's main fuselage, which has not yet been found.
Các nhóm cứu nạn tin là đa số xác nạn nhân vẫn còn mắc kẹt bên trong thân máy bay mà họ chưa tìm thấy được.
The shipwreck of the Uranami has not yet been found, although Kinu was discovered by divers from the USS Chanticleer(ASR-7) on 15 July 1945 in about 150 ft(50 m) of water.
Xác tàu đắm của Uranami vẫn chưa được tìm thấy, cho dù Kinu đã được các thợ lặn của USS Chanticleer phát hiện vào ngày 15 tháng 7 năm 1945 ở độ sâu khoảng 45 m( 150 ft).
The shipwreck of Uranami has not yet been found, although Kinu was discovered by divers from the USS Chanticleer on 15 July 1945 in about 150 ft(50 m) of water.
Xác tàu đắm của Uranami vẫn chưa được tìm thấy, cho dù Kinu đã được các thợ lặn của USS Chanticleer phát hiện vào ngày 15 tháng 7 năm 1945 ở độ sâu khoảng 45 m( 150 ft).
He again called on Saudi Arabia to provide answers as to what happened to Khashoggi and his body, which has not yet been found.
Ông cũng kêu gọi Ả Rập Xê út đưa ra câu trả lời rõ ràng về những gì đã xảy ra với ông Khashoggi và vị trí thi thể của ông, khi đến nay vẫn chưa được tìm thấy.
happened to Sala and the pilot David Ibbotson, who has not yet been found.
phi công David Ibbotson, người chưa được tìm thấy.
However, there is nothing to confirm that this is true and the collection of books has not yet been found; the supporters of the legend justify the failed attempts citing the complexity of the terrain and the proximity of underground waters.
Mặc dù không hề có bằng chứng nào về việc này và cho đến nay chưa tìm ra bộ sách, những người tin vào chuyện huyền thoại vẫn cố biện minh rằng việc tìm kiếm vô hiệu quả chỉ bởi tính phức tạp của địa hình và gần mạch nước ngầm.
Three people have not yet been found.
Hiện còn 3 người vẫn chưa được tìm thấy.
Dozens disappeared and have not yet been found.
Hàng chục người khác đang mất tích và chưa được tìm thấy.
the works have not yet been found.
tác phẩm nọ vẫn chưa tìm.
Germany's interior minister Thomas de Maizière said a pistol believed to have been used to kill him had not yet been found.
Bộ trưởng Bộ Nội vụ Thomas de Maiziere cho hay khẩu súng lục được dùng để giết người lái xe vẫn chưa được tìm thấy.
The powerful computers, which have not yet been found, are worth more than $2 million.
Các máy tính có cấu hình mạnh, bị đánh cắp chưa được tìm thấy, có giá trị gần 2 triệu USD.
The body fossils of the animals that made these traces, however, have not yet been found.
Tuy nhiên, các hóa thạch phần thân của những con vật đã tạo ra những dấu vết này vẫn chưa được tìm thấy.
The 600 powerful computers, which have not yet been found, are worth almost $2 million.
Các máy tính có cấu hình mạnh, bị đánh cắp chưa được tìm thấy, có giá trị gần 2 triệu USD.
Twelve people in this area haven't yet been found,” said Wani resident Mohammad Thahir Talib.
Người trong khu vực này vẫn chưa được tìm thấy”, một cư dân tên Mohammad Thahir Talib nói với AFP.
The powerful computers, which have not yet been found, are worth almost $2 million.
bị đánh cắp chưa được tìm thấy, có giá trị gần 2 triệu USD.
The condition tends to run in families, although a specific“hoarding gene” hasn't yet been found.
Tình trạng này có khuynh hướng di truyền trong gia đình, mặc dù một loại“ gen tích trữ đồ” cụ thể vẫn chưa được tìm thấy.
These stolen cryptocurrency miners, which have not yet been found, are worth nearly $2 million.
Các máy tính có cấu hình mạnh, bị đánh cắp chưa được tìm thấy, có giá trị gần 2 triệu USD.
Results: 44, Time: 0.6527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese