HAS TO LIVE in Vietnamese translation

[hæz tə liv]
[hæz tə liv]
phải sống
have to live
must live
should live
need to live
gotta live
must survive
ought to live
have to survive
be living
got to live
phải trải qua
have to go through
go through
have to undergo
must undergo
have to experience
have to pass through
must pass through
should undergo
must experience
have to spend

Examples of using Has to live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, if a boy is so poor that his family can't afford a dowry, he has to live in his bride's house- which causes him great shame.
Tuy nhiên, nếu một chàng trai rất nghèo mà gia đình anh không có khả năng hồi môn mà người ấy sẽ phải sống trong ngôi nhà của cô dâu- đó sẽ là một xấu hổ lớn đối với người ấy.
However, if a boy is so poor that his family can't afford a dowry, he has to live in his bride's house- which causes him great shame.
Tuy nhiên, nếu một chàng trai quá nghèo mà gia đình không thể lo nổi sính lễ, anh ta sẽ phải sống ở nhà cô dâu- điều này có thể là một nỗi xấu hổ lớn.
have not shared our meritorious deeds with the departed ones, the soul has to live around us.
người đã quá cố, thần thức đó sẽ phải sống chung quanh chúng ta.
or Caius has to live amongst wretchedly small people: for Brobdingnack and Lilliput vary only
hoặc Caius phải sống giữa những người nhỏ bé một cách thảm hại:
K: So this man is not money-minded, he is not storing up for the future, he hasn't any insurance, but he has to live, and when we use the word'skill',
Krishnamurti: Vậy là con người này không tham lam, anh ấy không có đầu óc kiếm tiền, anh ấy không đang tích lũy cho tương lai, anh ấy không có bất kỳ bảo hiểm nào, nhưng anh ấy phải sống, và khi chúng ta sử dụng từ ngữ‘ kỹ năng'
different movement- this time, to help create a world where no one has to live on a dollar a day
lần này là giúp tạo dựng một thế giới mà không một ai phải sống dưới$ 1 một ngày
of a senior governor, who has grown up in America, outside the new empire, and who experiences a dramatic culture-clash when he has to live under its rules.
trải nghiệm một cuộc đụng độ văn hóa kịch tính khi ông phải sống theo các quy tắc của nó.
and Africa has to live with that.
châu Phi phải sống chung với điều đó.
Liverpool's first three European Cup wins including the 1-0 victory against Real in 1981, told BBC's Sportsweek programme:"He's made two horrendous errors at vital times in the game and he has to live with that".
nói với chương trình Sportsweek của BBC Radio Five Live:“ Anh ấy đã mắc phải hai lỗi khủng khiếp vào thời điểm quan trọng trong game và anh ấy phải sống với cái đó.
for Liverpool's first three European Cup wins including the 1-0 victory over Real in 1981, told BBC Radio Five Live's Sportsweek programme:“He's made two horrendous errors at vital times in the game and he has to live with that.
nói với chương trình Sportsweek của BBC Radio Five Live:“ Anh ấy đã mắc phải hai lỗi khủng khiếp vào thời điểm quan trọng trong game và anh ấy phải sống với cái đó.
Only to experience that, one has to live a long time, beyond death-in fact, people must have an eternal life,
Để trải nghiệm chỉ duy điều đó, bạn cần phải sống cho lâu, vượt quá cái chết,- đúng,
Only to experience that, one has to live a long time, beyond death- in fact, people must have an eternal life,
Để trải nghiệm chỉ duy điều đó, bạn cần phải sống cho lâu, vượt quá cái chết,- đúng,
Every society HAS to live according to SOME ethic.
Mọi xã hội điều phải sống theo một hệ thống những nguyên tắc đạo đức.
I wish that none of us had to live with this.
Tôi không muốn ai trong chúng ta phải trải qua điều này.
And I have to live with that shame.
Và tôi đang phải trải qua nỗi nhục đó.
That you just have to live with it.
Bạn chỉ cần có để sống với nó.
She couldn't even tell her why she had to live like this.
Nó không biết tại sao nó phải sống cuộc sống như thế này.
Mostly have to live without them.
Nhưng phần lớn chúng ta phải sống không có nó.
You have to live for now.
cần sống cho hiện tại.
If I had to live again.
Nếu tôi được sống lần nữa.
Results: 136, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese