HAVE HEARD OF in Vietnamese translation

[hæv h3ːd ɒv]
[hæv h3ːd ɒv]
đã nghe nói về
have heard of
heard about
already heard about
would heard of
đã nghe về
have heard about
would heard about
's heard of
have read about
already heard about
did hear about
có nghe về
hear about
have heard of
có nghe nói về
have heard of
từng nghe về
ever heard of
have heard about
you never heard of
đã biết về
know about
already know about
were aware of
learned about
have learned about
have heard about
had knowledge of
found out about
từng nghe nói về
ever heard of
have heard of
never heard of
nghe đến
hear
listen to
hearing about
có biết về
know about
are aware of
there is to know about
have heard of
had knowledge of
would heard about

Examples of using Have heard of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tong Po. I have heard of you.
Tôi có nghe nói về ông. Tong Po.
Maybe you have heard of us, maybe not.
Có thể bạn đã biết về chúng tôi, cũng có thể chưa.
I have heard of him.
Tôi có nghe về anh ta.
I'm sure you have heard of him.
Chắc ông từng nghe về ông ấy rồi.
You might have heard of us?
Ông có lẽ đã biết về chúng tôi?
Yeah, I have heard of her.
Vâng, tôi có nghe về cô ấy.
You have heard of him.
Hẳn các bạn từng nghe về ông ấy.
Okay.-You have heard of Flight 627?
Okay. Anh có nghe về chuyến bay 627 chứ?
You mean you have heard of me?
Vậy là ông đã biết về tôi?
I have heard of you, Mister.
Tôi có nghe về anh, anh….
I'm sure by now you have heard of his escape?
Chắc hẳn tới giờ cô đã biết về vụ tẩu thoát của hắn?
You have heard of Flight 627?- Okay?
Anh có nghe về chuyến bay 627 chứ?
What you have heard of Northeast India is totally true!
Những gì bạn đã biết về ấn độ chưa hẳn đã đúng đâu!
I have heard of that family. Leta Lestrange.
Leta Lestrange. Tôi có nghe về gia đình đó.
YOU may have heard of'green' cars.
Có thể bạn đã biết về Xe Du Lịch Xanh.
I have heard of that family. Leta Lestrange!
Tôi có nghe về gia đình đó. Leta Lestrange!
You may have heard of us?
Ông có lẽ đã biết về chúng tôi?
You have heard of Big Data?
Bạn đã biết về Big Data chưa?
More than 90 percent of Americans have heard of Hillary Clinton….
Có tới hơn 90% người Mỹ đã biết về bà Hillary Clinton.
The nations have heard of your shame.
Các dân đã nghe về sự sỉ nhục ngươi.
Results: 1308, Time: 0.0772

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese