HE ASSERTED THAT in Vietnamese translation

[hiː ə's3ːtid ðæt]
[hiː ə's3ːtid ðæt]
ông khẳng định rằng
he asserted that
he insisted that
he affirmed that
he confirmed that
he claimed that
anh ta khẳng định rằng
he claimed that

Examples of using He asserted that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
While counting himself a member of the 20th century generation whose time has passed, he asserted that those who are less than 30 years old belong to the generation of the 21st century.
Trong khi tự xem mình là một thành viên của thế hệ thuộc thế kỷ 20 và thời kỳ của mình đã trôi qua, Ngài khẳng định rằng những người dưới 30 tuổi thuộc về thế hệ của thế kỷ 21.
international security then, and he asserted that Saddam Hussein,
đã luôn khẳng định rằng Nhà lãnh đạo lúc đó của Iraq,
In an interview with the Russian TV channel Вести, he asserted that one cannot separate the events in the Caucasus from the US presence in Iraq, which he condemned as a"… direct threat to[Syria's] security…".
Trong một cuộc phỏng vấn với kênh truyền hình Nga Vesti, ông khẳng định rằng không ai có thể tách riêng các sự kiện ở vùng Kavkaz khỏi sự hiện diện của Hoa Kỳ tại Iraq, mà ông lên án là một mối đe dọa trực tiếp đến an ninh[ của Syria].".
Although Luther did not believe God physically penned the Bible, he asserted that"He[the pious Christian] should not doubt
Mặc dù Luther không tin rằng Thiên Chúa đã trực tiếp viết ra Kinh Thánh, ông khẳng định rằng"[ Một Cơ đốc nhân ngoan đạo]
After he asserted that he'd“never” in his“whole career” put wealthy individuals over“the future,” he was confronted with the fact that the host of his Thursday fundraiser in New York co-founded a liquefied natural gas company.
Sau khi anh ta khẳng định rằng anh ta không bao giờ học trong toàn bộ sự nghiệp của mình, anh ấy đã đặt những cá nhân giàu có lên trên tương lai, anh ấy đã phải đối mặt với thực tế là chủ nhà của quỹ gây quỹ thứ năm của anh ấy ở New York đồng sáng lập một công ty khí đốt tự nhiên hóa lỏng.
When President Donald Trump announced on June 1 that he had decided to withdraw the United States from the Paris climate accord, he asserted that staying in the pact would prevent our nation from further developing its fossil fuel reserves.
Khi Tổng thống Donald Trump tuyên bố vào tháng 6 1 rằng ông đã quyết định rút Hoa Kỳ khỏi hiệp định khí hậu Paris, ông khẳng định rằng việc ở lại hiệp ước sẽ ngăn quốc gia chúng ta tiếp tục phát triển dự trữ nhiên liệu hóa thạch.
He asserted that a city located on a sandbar with nary an economic resource to draw upon, and whose major industry as a colonial naval base had disappeared, could nevertheless thrive and achieve international stature by building on its principal asset: the intelligence, industry
Ông khẳng định rằng một thành phố nằm trên một bãi cát không chút tài nguyên kinh tế để khai thác với nền công nghiệp chính là một căn cứ hải quân thuộc địa đã biến mất
He asserts that He does not know them.
Nó khẳng định rằng  không hề biết họ.
If this is the case, he asserts that a per-coin value of 4.75 times the moving average, or $27,395, would be a“fair” price.
Nếu đúng như vậy, ông khẳng định rằng giá trị mỗi đồng Bitcoin sẽ gấp 4,75 lần so với mức trung bình động hay 27.395 USD, sẽ là một mức giá“ hợp lý”.
In his review, he asserts that recent epidemiologic studies"neither confirm nor refute a definitive cancer-preventive role of green tea intake.".
Trong đánh giá của mình, ông khẳng định rằng nghiên cứu dịch tễ gần đây“ không xác nhận hay bác bỏ một vai trò phòng ngừa ung thư có tính kết luận nào của trà xanh”.
He asserts that this is natural as the ideas of God are the only ideas that imply God's existence.
Ông khẳng định rằng điều này là tự nhiên, vì chỉ có các ý niệm về Chúa trời mới hàm ý sự tồn tại của Chúa.
He asserts that she nevertheless possessed qualities appreciated in a monarch: warm heart, practical mind, firm determination and sound perception.
Ông khẳng định rằng bà vẫn sở hữu những phẩm chất được đánh giá cao ở một vị vua: trái tim ấm áp, suy nghĩ thực tế, tính quyết đoán và khă năng nhận thức cao.
He asserts that the internal and external structure resembled that of human beings.”.
Ông khẳng định rằng cấu trúc bên trong và bên ngoài của người cá giống với con người.”.
He says the woman later joined his opponents, and he asserts that a young man has tried to kill him on his birthday day.
He says the woman later joined his opponents, và ông khẳng định rằng một người đàn ông trẻ tuổi đã cố gắng để giết ông vào ngày sinh nhật của mình.
He asserts that Aphrodite Ourania is the celestial Aphrodite, born from the
Ông khẳng định rằng Aphrodite Ourania là Aphrodite thuộc về bầu trời,
Finally, he asserts that poetry maintains these virtues against the human danger“to forget.”.
Cuối cùng ông khẳng định rằng thơ duy trì những đức tính tốt đẹp đó chống lại nguy cơ dành cho con người khi“ lãng quên” chúng.
In fact, extraterrestrials that landed on Earth in Mesopotamia… more than 450,000 years ago. After studying Sumerian cuneiform tablets for 30 years… he asserts that these so-called Sumerian gods.
Sau khi nghiên cứu các tấm bảng chữ nêm Sumer trong 30 năm, ông khẳng định rằng những gì gọi là thần Sumer trên thực tế là.
In these inspired pages, he asserts that the“the will to meaning” is the basic motivation for human life.
Trong những trang sách truyền cảm hứng này, ông đã nêu rằng“ mong muốn tìm lẽ sống” là động lực cơ bản trong cuộc sống của con người.
Heidegger reveals his irritation with Nazi propaganda when he asserts that the Greeks were not the first National Socialists.
Heidegger đã làm lộ ra tình trạng khiêu khích của ông đối với tuyên truyền Quốc xã khi ông khẳng quyết rằng người Hy Lạp không phải là những người Quốc xã đầu tiên.
Nonetheless, he asserts that eventually- perhaps in 20 years' time- there will be a“hyperconvergence” of transportation, energy
Tuy nhiên, ông khẳng định rằng- có lẽ trong khoảng 20 năm tới- các ngành giao thông vận tải,
Results: 56, Time: 0.0493

He asserted that in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese