HE DOESN'T EVEN KNOW in Vietnamese translation

[hiː 'dʌznt 'iːvn nəʊ]
[hiː 'dʌznt 'iːvn nəʊ]
anh ta thậm chí không biết
he does not even know
hắn cũng không biết
he doesn't even know
he also didn't know
hắn còn không biết
he doesn't even know
ông ta thậm chí còn không biết
hắn còn chẳng biết
anh thậm chí còn không biết
you don't even know
anh ta còn chả biết
thậm chí hắn cũng không biết
anh ấy không hề biết

Examples of using He doesn't even know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe he doesn't even know you exist.
Có khi cậu ta còn chẳng biết là cô tồn tại.
He doesn't even know if it's the truth.
Nó còn không biết có phải sự thật không..
He doesn't even know if anyone is paying attention.
Thậm chí nó còn không biết có người đang để ý nó..
He doesn't even know what a USB is.
Vậy mà ông ấy còn không biết USB là cái gì.
He doesn't even know what death is.
Cậu ấy thậm chí còn không biết chết là gì.
He doesn't even know like what I'm involved with.
Lục thậm chí không biết mình đang dính vào việc gì.
He doesn't even know we are cops.
Anh ta cũng không biết rằng chúng tôi là cảnh sát.
And he doesn't even know I'm the one who caused this to happen.
hắn cũng không hề biết nguyên nhân đã dẫn tôi đến như thế.
He doesn't even know about The Man Upstairs.
Anh ấy còn không biết về" Người Cõi Trên".
He doesn't even know what socialism really is.
Ông ta cũng không hiểu Cộng sản đích thực là gì.
sometimes he doesn't even know what he is doing..
nhiều khi nó cũng không biết mình đang làm gì.
So he doesn't even know how to start planning his agenda.
Họ thậm chí không biết bắt đầu việc lập kế hoạch như thế nào.
I bet you that he doesn't even know my name.
Ta đồ rằng nàng ta cũng không biết tên ta..
Maybe he doesn't even know that he's whacked out.
Bản thân anh ấy còn không biết mình kiệt sức.
He doesn't even know who I am.
Anh ta còn chẳng biết tôi là ai.
He doesn't even know you're there.
Thậm chí ông ấy còn không biết cô ở đó.
He doesn't even know what grade I'm in.
Ông ấy còn không biết tớ học lớp mấy.
You know, he doesn't even know how old Teddy is. Okay.- Yeah.
Anh ấy còn không biết Teddy bao nhiêu tuổi. Được rồi.
He doesn't even know who Admiral Makarov is.
Anh ấy thậm chí còn không biết Đô đốc Makarov là ai.
He doesn't even know who wrote it.
Còn chẳng biết ai viết mà.
Results: 117, Time: 0.0821

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese