HELP YOU TO SAVE in Vietnamese translation

[help juː tə seiv]
[help juː tə seiv]
giúp bạn tiết kiệm
save you
help you conserve

Examples of using Help you to save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
but also help you to save time and resources by provisioning hundreds of PCs and Servers simultaneously.
nhờ đó giúp tiết kiệm thời gian cũng như tài nguyên của hệ thống.
can help you to save money and even play better in many of the online casinos such as Zodiac Online Casino.
có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và thậm chí chơi tốt hơn ở nhiều sòng bạc trực tuyến như Zodiac Online Casino.
Thus, it can help you to save maximum power in your home, making life more intelligent and convenient.
nhờ vậy có thể giúp bạn tiết kiệm tối đa điện năng trong nhà, giúp cuộc sống trở nên thông minh và tiện lợi hơn.
Compared with traditional printing technic, Flatbed Shopping Bag Printer help you to save the screen printing, heat transfer printing
So với kỹ thuật in truyền thống, Máy in túi mua sắm Flatbed giúp bạn tiết kiệm in ấn màn hình,
Helps you to save.
Giúp bạn tiết kiệm.
Checkpoint helps you to save the user's responses.
Checkpoint: Giúp bạn lưu phản hồi của người dùng.
It helps you to save time with automatic price updates.
giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách tự động cập nhật giá.
WinZip helps you to save time, save space
WinZip giúp bạn tiết kiệm thời gian,
We will help you to SAVE money!
Chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền!
In addition, cooking at home helps you to save money.
Ngoài ra, nấu ăn tại nhà có thể giúp bạn tiết kiệm tiền hơn.
The product is straightforward to use and helps you to save time.
Sản phẩm rất dễ sử dụng và giúp bạn tiết kiệm thời gian.
The PDF24 assistant helps you to save the PDF version of your file.
PDF24 sẽ giúp bạn lưu lại file PDF của tài liệu.
Saving energy is not only about helping you to save electricity or being more energy-efficient, it's also a great way to save money.
Tiết kiệm năng lượng không chỉ là giúp bạn tiết kiệm điện hoặc được năng lượng hiệu quả hơn- đó cũng là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền.
There are many small things that are not small ideas, helping you to save money in every day living habits.
Có rất nhiều những điều tưởng nhỏ mà không nhỏ, góp phần giúp bạn tiết kiệm được tiền của trong thói quen sinh hoạt mỗi ngày.
This bookmark feature helps you to save the video that you want to download or watch,
Tính năng bookmark này giúp bạn lưu video mà bạn muốn tải về
It is a nice feature, helping you to save a lot of time from taking your cards out when you are asked to show your IDs.
Đây là một tính năng hay, giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian từ việc rút thẻ ra khi bạn được yêu cầu xuất trình các giấy tờ liên quan.
This helps you to save more money from your purchases while at the same time getting high quality services and products.
Điều này giúp bạn tiết kiệm nhiều tiền hơn từ việc mua hàng của bạn đồng thời nhận được các dịch vụ và sản phẩm chất lượng cao.
It saves your time as well as helps you to save from injuries as it is an automated machine.
tiết kiệm thời gian của bạn cũng như giúp bạn tiết kiệm từ thương tích vì nó là một máy tự động.
Saving energy isn't just about helping you to save electricity or be more energy efficient- it's also a great way to save money.
Tiết kiệm năng lượng không chỉ là giúp bạn tiết kiệm điện hoặc được năng lượng hiệu quả hơn- đó cũng là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền.
The images are resized which also helps you to save space in your device or disk.
Các hình ảnh được thay đổi kích thước cũng giúp bạn tiết kiệm không gian trong thiết bị hoặc đĩa của bạn..
Results: 76, Time: 0.0672

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese