YOU HAVE TO SAVE in Vietnamese translation

[juː hæv tə seiv]
[juː hæv tə seiv]
anh phải cứu
you must save
he had to save
you have to help
bạn phải lưu
you must save
you have to keep
you have to save
you must keep
you should keep
cô phải cứu
you must save
you need to save
bạn phải tiết kiệm
you have to save
you must save
you need to save
cậu phải cứu
you have to save
you must save
ông phải cứu
em phải cứu
bạn có để tiết kiệm
you have to save
bạn phải cứu
you must save
you have to save
bạn có để cứu
you have to save

Examples of using You have to save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You have to save me.
Em phải cứu chị.
Rip… Sara… You have to save them!
Rip… Sara… Ông phải cứu họ!
You have to save her.
Anh phải cứu cô bé.
You have to help yourself, you have to save yourself.”.
Cậu phải cứu thế giới, cậu phải cứu mình.”.
You were playing games and Elise came by and said, Toon, you have to save Nina.
Thì Elise đến và nói:" Toon, em phải cứu Nina.
The girl, you have to save her.
Cô bé, anh phải cứu cô bé.
You have to save Noggin.
Nàng phải cứu Fjorgyn.
You have to save the village!
This doesn't mean you have to save everyone.
Điều này không có nghĩa là bạn phải giúp đỡ tất cả mọi người.
It means that you have to save more today.
Nó có nghĩa là bạn sẽ phải tiết kiệm nhiều hơn ngày hôm nay.
You have to save me, remember?
Phải cứu tất cả, nhớ chưa?
You have to save my son!
Các người phải cứu lấy con của tôi!
To live in the desert, you have to save water.
Trong sa mạc, cần phải tiết kiệm nước triệt để.
You have to save the system.
Họ sẽ phải cứu hệ thống.
You have to save the baby.
Anh phải cứu nó.
You have to save the patient.
Phải cứu bệnh nhân chứ.
No, you have to save her.
Không, cụ phải cứu bà ấy.
You have to save him.
Con phải cứu nó.
You have to save the baby.
Con phải cứu nó.
You have to save the baby, Charlie.
Anh phải cứu nó, Charlie.
Results: 93, Time: 0.0812

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese