YOU HAVE TO GO in Vietnamese translation

[juː hæv tə gəʊ]
[juː hæv tə gəʊ]
bạn phải đi
you have to go
you must go
you have to travel
you need to go
you have to walk
you must take
you have to take
you must travel
you need
you should
anh phải đi
i have to go
i gotta go
you must go
you have to come
i need to go
i have to leave
you must come
you need
you must leave
i got to go
em phải đi
i have to go
i gotta go
i need to go
i must go
i have to leave
i got to go
i'm going
i should go
you have to come
i have to get
cậu phải đi
you have to go
you must go
you gotta go
you have to leave
you need to go
you have to come
you must come
you got to go
you must leave
you need to leave
cô phải đi
you have to go
she must
you have to come
you gotta go
you're coming
you need to go
she had to travel
you got to go
you're going
you have to leave
con phải đi
i have to go
i gotta go
you must go
i got to go
i have to leave
you need to go
you're going
you must leave
i'm supposed
you have to come
bạn phải đến
you have to go to
you must go to
you have to come
you must come
you have to go
you must visit
you must reach
you must arrive
you have to visit
you have to arrive
cháu phải đi
i have to go
i gotta go
you must go
i need to go
i got to go
you have to leave
you have to come
i'm gonna go
you must leave
i should go
ông phải đi
you must go
you must come
he had to go
he had to travel
he had to leave
during which he was sent
you must leave
you need to leave
bạn sẽ phải
you will have to
you will need
you would have to
you will be
you must
you should
you would need
you would be
you're going to have to
you're going
chị phải đi
bạn phải ra
bạn có để đi
bạn phải quay
phải đi ra
cô phải đến
cậu phải đến
bạn phải trải

Examples of using You have to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You have to go rescue him.
Con phải đi giải cứu cậu ấy.
But then you have to go with me.
Nhưng sau đó em phải đi cùng anh.
You have to go before they come out for… No, no, no.
Cậu phải đi trước khi họ ra… Không.
Irene, you have to go, now.
Irene, cô phải đi, ngay bây giờ.
No?- No.- You have to go to the hospital. Tony.
Không? Tony…- Anh phải đi tới bệnh viện- Không.
You have to go through the registry directly.
Bạn phải đến đăng ký trực tiếp.
You have to go to icloud. com for this.
Bạn sẽ phải dùng icloud. com để thực hiện việc này.
You have to go with me!
Ông phải đi với tôi!
You have to go to work tomorrow.
Ngày mai cháu phải đi làm mà.
Once the ceremony begins, you have to go through with it.
Một khi nghi lễ bắt đầu con phải đi qua cùng với nó.
You have to go and tell Petar everything.
Em phải đi nói với Petar mọi thứ.
You have to go, right?
Cậu phải đi đúng không?
You have to go now.
Cô phải đi rồi.
But you have to go alone… Look,
Nhưng anh phải đi một mình
But in fashion, you have to go through that cycle every few months.
Tuy nhiên với phương pháp này bạn sẽ phải làm đều đặn hàng tháng.
You have to go east.
Ông phải đi về phương đông.
You have to go!
Cháu phải đi!
You have to go see your parole officer tomorrow. Pittsburgh?
Pittsburgh? Anh phải đến gặp người giám sát vào sáng mai mà?
You have to go after him.
Con phải đi tìm ông ấy.
You have to go further than him.
Em phải đi xa hơn ông ấy.
Results: 860, Time: 0.0711

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese