PHẢI ĐI RỒI in English translation

have to go
phải đi
phải đến
phải ra
phải quay
sẽ phải
phải tới
phải về
cần đi
phải vào
phải tiếp tục
gotta go
phải đi
đi thôi
phải đến
phải ra
phải trở
phải tới
phải lên
must go
phải đi
phải đến
phải tiếp tục
phải tới
phải về
phải ra
cần đi
phải quay
phải tiến
sẽ phải
need to go
cần phải đi
cần đi
cần đến
muốn đi
nhu cầu đi
cần quay
phải ra đi
cần ra
cần tới
cần lên
should go
nên đi
nên đến
phải ra đi
cần phải đi
nên ra
phải đến
nên tới
sẽ phải
nên về
phải đi rồi
got to go
được đi
phải đi
sẽ được
need to go now
cần phải đi ngay
cần phải đi ngay bây giờ
cần đi ngay bây giờ
phải đi thôi
phải đi bây giờ
has to go
phải đi
phải đến
phải ra
phải quay
sẽ phải
phải tới
phải về
cần đi
phải vào
phải tiếp tục
needs to go now
cần phải đi ngay
cần phải đi ngay bây giờ
cần đi ngay bây giờ
phải đi thôi
phải đi bây giờ

Examples of using Phải đi rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị phải đi rồi.
I need to go now.
Các cậu phải đi rồi.
You guys have to go.
Giờ em phải đi rồi. Đây.
I must go now.
À, chúng tôi phải đi rồi, Franz.
Well, we will be going, Franz.
Ngay bây giờ. Anh phải đi rồi.
Now. I got to go.
Tất cả chúng ta phải đi. Phải đi rồi.
Gotta go. We all gotta go.
Cháu phải đi rồi.
I need to go.
Tôi phải đi rồi.
I should go.
Giờ tôi phải đi rồi.
I need to go now.
Tạm biệt nhé, nếu cháu phải đi rồi. Tỉnh lại rồi?.
Lucid. Auf Wiedersehen, if you must go.- Dead?
Chị phải đi rồi.
You have to go.
À, tôi nghĩ là tôi phải đi rồi.
Well, i guess i will be going.
Hey hey, anh phải đi rồi.
Hey. Hey… I got to go.
Con biết, con phải đi rồi.
I know, I gotta go.
Patch phải đi rồi mẹ ạ.”.
Herbert has to go, mom”.
Chúng tôi phải đi rồi.
We need to go.
Tôi phải đi rồi.
I really should go.
Cháu phải đi rồi.
I need to go now.
Tao phải đi rồi.
I have to go.
Tôi phải đi rồi.
I must go.
Results: 594, Time: 0.0742

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English