I HAVE TO GO in Vietnamese translation

[ai hæv tə gəʊ]
[ai hæv tə gəʊ]
tôi phải đi
i have to go
i gotta go
i must go
i need to go
i have to leave
i need
i should go
should i
i will go
i must leave
tôi phải đến
i have to go to
i need to go to
i must go to
i have
i had to come
i need
i gotta
i have to get to
i got to go to
i must be
em phải đi rồi
i have to go
i got to go
i gotta go
i have to go now
anh phải đi rồi
i have to go
i gotta go
tôi phải vào
i have to go
i was in
tôi phải về
i have to go
i have to return
i must go
i must return
i need to go
tôi phải tới
i have to go to
i must go
i gotta get to
i have to get to
i have to
i gotta go
i got to go to
i had to come to
i need to go to
tôi phải ra
i had to
i must
i got
i gotta
i need
we are
i should
tôi cần đi
i need
i have to go
i gotta go
con phải đi rồi
anh phải đi đã
tôi phải quay
tôi phải lên
mình phải tiếp tục

Examples of using I have to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now I have to go to court again in October.”.
Bây giờ tôi phải ra tòa một lần nữa vào tháng Mười.”.
I have to go to jail?
Tôi phải vào tù sao?
Sorry. I have to go.
Xin lỗi. Anh phải đi rồi.
I have to go.
I have to go get my brother.
Tôi phải tới đón em trai.
Jerome? I have to go.
Jerome? Em phải đi rồi.
And on Thursday, I have to go visit my parents.".
Và vào thứ năm, tôi phải về thăm ba mẹ tôi..
I have to go to court.
Tôi phải ra tòa.
I have to go.
Nhưng con phải đi rồi.
Father… I have to go to the bathroom.
Tôi cần đi vệ sinh. Bố.
Um… I have to go.
Um, anh phải đi rồi.
I have to go inside.
Tôi phải vào trong.
I have to go there.
Tôi phải đến đó.
I have to go.
Tôi phải tới.
It's vincent. I have to go.
Là Vincent. Em phải đi rồi.
I have to go to France.”.
Tôi phải về Pháp.”.
Um, I have to go.
Um, anh phải đi đã.
I have to go.
Con phải đi rồi.
I have to go to the sea, but I don't have money.
Tôi phải ra biển, nhưng tôi không có tiền.
I have to go, sweetheart, baby.
Anh phải đi rồi, em yêu.
Results: 1861, Time: 0.0853

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese