PHẢI CỨU in English translation

have to save
phải cứu
phải tiết kiệm
phải lưu
có để cứu
phải để dành
có để tiết kiệm
cần tiết kiệm
phải giữ
cần cứu
cần lưu
must save
phải cứu
phải lưu
phải tiết kiệm
phải để dành
nên lưu lại
phải giữ
need to save
cần tiết kiệm
cần lưu
cần cứu
phải tiết kiệm
phải cứu
nhu cầu tiết kiệm
muốn cứu
phải để dành
nên tiết kiệm
gotta save
phải cứu
have to help
phải giúp
có để giúp
phải cứu
cần giúp
phải hỗ trợ
have to rescue
phải cứu
có để giải cứu
must rescue
phải giải cứu
gotta help
phải giúp
phải cứu
should save
nên tiết kiệm
nên lưu
nên cứu
nên giữ
nên để dành
sẽ giúp
got to save
tiết kiệm được
được cứu
cứu lấy
are supposed to save
need to rescue
must help
gotta sive

Examples of using Phải cứu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em phải cứu mẹ.
I have to help her.
Tôi phải cứu em trai, giữ gìn truyền thống gia đình.
I have to rescue my brother and keep my family traditions from dying.
Mày phải cứu vợ mình chứ!
You need to save your wife!
Ta phải cứu anh ta.
We gotta save him.
Ngươi nhất định phải cứu hắn.”.
Then you should save him.”.
Anh phải cứu nó trước khi quá muộn….
Must rescue her before it is too late….
Chris, anh phải cứu cổ!
Chris you gotta help her!
Mày phải cứu anh tao.
You have to help my brother.
Chúng ta phải cứu cô ấy ngay lúc này.
We need to save her, here and now.
Anh phải cứu bố!
I got to save my Dad!
Ngài phải cứu anh bạn của tôi, Woody.
youjust gotta save my pal Woody.
Chúng ta phải cứu họ.
We have to rescue them.
Ông phải cứu họ trước lúc đó.
You must rescue him before that time.
Ta cũng phải cứu họ.
We gotta help them too.
Làm ơn anh phải cứu tôi Làm ơn.
Please, you have to help me. Please.
Cháu phải cứu Indy!
I got to save Indy!
Chúng ta phải cứu những người này thôi.
We gotta save these people.
Chúng ta phải cứu thế giới.
We're supposed to save the world.
Mình phải cứu mọi người!
I need to save everyone!
Chúng ta phải cứu những con cú con đó.
Those owlets, we have to rescue them.
Results: 885, Time: 0.0616

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English