HERE WITH US in Vietnamese translation

[hiər wið ʌz]
[hiər wið ʌz]
ở đây với chúng tôi
here with us
there with us
's with us
ở đây với chúng ta
here with us
is here with us
đây với chúng tôi
here with us
đây với chúng ta
here with us
is with us
ở đây cùng chúng ta
đây cùng chúng tôi
đến với chúng tôi
come to us
to our
visit us
reaches us
here with us
to me
đang ở đây với chúng tôi
are here with us
ở đây với bọn tôi
ở bên chúng tôi
with us
on our side

Examples of using Here with us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She should be here with us.
Lẽ ra cô ấy nên ở đây cùng chúng ta.
We are so glad you have been here with us for so long.
Tôi thực sự hạnh phúc vì bạn đã ở bên chúng tôi quá lâu.
But I do wish that she would stayed down here with us.
Nhưng bố luon ước cô ấy có thể ở lại đây với chúng ta.
You could have stayed here with us.
Cô đã có thể ở lại đây với chúng tôi.
But she's not sitting here with us.
Nhưng nàng không ngồi đây với chúng ta.
I'm still shocked that she isn't here with us.
Nhưng tôi vẫn thất vọng vì cô ấy không đi với chúng tôi.
So, uh… So how exactly are you sitting here with us right now?
Vậy nên, uh… Làm sao anh có thể ngồi đây với chúng tôi bây giờ?
But maybe your place is here with us.
Nhưng có lẽ chổ của cậu là ở bên chúng tôi.
You stay right here with us, buddy.
đây với bọn tao đi nhóc.
Mijo, stay here with us.
Con yêu con hãy ở đây với chúng ta.
Or you can leave her here with us, whichever you choose.
Hoặc ông có thể để cô ta lại đây với chúng tôi, tùy ông chọn.
We have Abby here with us.
Chúng tôi có Abby đi với chúng tôi.
You will stay here with us.
Em ở đây với bọn anh.
But she isn't here with us.
Nhưng cô ấy không ngồi đây với chúng ta.
Look, Melissa, just stay here with us.
Melissa, hãy ở lại đây với chúng tôi.
The truth is Elizabeth is right here with us right now. Oh, no, no.
Không, không. thật sự là Elizabeth đang ở ngay đây với chúng ta.
You get to stay here with us.
Cô sẽ ở lại đây với chúng tôi.
The truth is Elizabeth is here with us right now. Oh, no, no.
Không, không. thật sự là Elizabeth đang ở ngay đây với chúng ta.
You seem a little uncomfortable sitting here with us.
Cậu có vẻ hơi khó chịu khi ngồi đây với chúng tôi.
But I wish she would stayed here with us.
Nhưng bố mong bà ấy vẫn ở đây với chúng ta.
Results: 288, Time: 0.0707

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese