HIDEAWAY in Vietnamese translation

['haidəwei]
['haidəwei]
nơi ẩn náu
refuge
hideout
haven
shelter
whereabouts
sanctuary
hideaway
hiding place
hiding spot
nơi trốn
hiding place

Examples of using Hideaway in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you will find another relaxing hideaway from the hustle and bustle: the Palace of Fine Arts.
bạn sẽ tìm thấy một nơi thư giãn từ sự hối hả và nhộn nhịp: Cung điện nghệ thuật.
in the place that I adore, in my hideaway.
ở nơi tôi trú ẩn.
the space in Mei Hideaway is not a feeling of cramped, uncomfortable but also bring comfort,
không gian ở Mei Hideaway lại không hề gây cảm giác tù túng,
Best-selling novelist Paul Sheldon is on his way home from his Colorado hideaway after completing his latest book, when he crashes his car in a freak blizzard.
Tiểu thuyết gia bán chạy nhất Paul Sheldon đang trên đường về nhà từ nơi ẩn náu ở Colorado sau khi hoàn thành cuốn sách mới nhất của mình, khi anh đâm xe vào một trận bão tuyết kỳ dị.
The kids have not been forgotten too, with the likes of features such as Seahorse Hideaway, a shallow wading pool complete with playful fountains that are just the right size for tots.
Trẻ em cũng có khu vui chơi của riêng mình, với những trò như Seahorse Hideaway, một hồ bơi nước nông có gắn các vòi phun nước tinh nghịch với kích cỡ phù hợp cho các bé.
Best-selling novelist Paul Sheldon is on his way home from his Colorado hideaway after completing his latest book, when he crashes his car in a….
Tiểu thuyết gia bán chạy nhất Paul Sheldon đang trên đường về nhà từ nơi ẩn náu ở Colorado sau khi hoàn thành cuốn sách mới nhất của mình, khi anh đâm xe vào một trận bão tuyết kỳ dị.
In The Hideaway, Lauren Denton tells a gripping story of love and loyalty as Sara
Trong The Hideaway, Lauren Denton kể một câu chuyện thú vị về tình yêu
Best-selling novelist Paul Sheldon(James Caan) is on his way home from his Colorado hideaway after completing his latest book when he crashes his car on a snowy Colorado road.
Tiểu thuyết gia bán chạy nhất Paul Sheldon đang trên đường về nhà từ nơi ẩn náu ở Colorado sau khi hoàn thành cuốn sách mới nhất của mình, khi anh đâm xe vào một trận bão tuyết kỳ dị.
The kids will be in for a day of fun as well, with the likes of features such as Seahorse Hideaway, a shallow wading pool complete with fountains that are just the right size for tots.
Trẻ em cũng có khu vui chơi của riêng mình, với những trò như Seahorse Hideaway, một hồ bơi nước nông có gắn các vòi phun nước tinh nghịch với kích cỡ phù hợp cho các bé.
Directly located on Bai Lan Bay, the luxurious Mercure Koh Chang Hideaway boasts modern Thai-style rooms, a private beach and pampering spa treatments.
Nằm ngay trên Vịnh Bai Lan, Mercure Koh Chang Hideaway sang trọng này tự hào cung cấp các phòng nghỉ mang phong cách Thái hiện đại, bãi biển riêng và các liệu pháp spa thư giãn.
On the Cycladic island of Tinos in Greece, Xinara House is a traditional whitewashed house dating from the 17th century- once home to a bishop- that has been converted into a hipster hideaway.
Trên đảo Cycladic của Tinos ở Hy Lạp, Xinara House là một ngôi nhà quét vôi truyền thống có từ thế kỷ 17- từng là nhà của một giám mục- đã được chuyển đổi thành nơi ẩn náu của hipster.
The report adds that the company uses a new hinge called Hideaway Hinge, which is almost invisible when you use the phone and turn it on.
Các thông tin cho biết thêm rằng công ty đã sử dụng một bản lề cải tiến mới có tên là Hideaway Hinge, sẽ gần như“ vô hình” khi sử dụng máy và khi được mở ra.
The combination of long-lasting design and the option of changing its location make the Fincube a flexible home or hideaway, and a lifetime companion.
Sự kết hợp giữa thiết kế lâu dài và tùy chọn thay đổi vị trí của nó sau một thời gian làm cho Fincube trở thành một ngôi nhà linh hoạt hoặc nơi ẩn náu và một người bạn đồng hành trọn đời.
this paradise hideaway was built with reclaimed timber,
thiên đường nghỉ dưỡng này được xây dựng với gỗ,
She hibernates in any secluded hideaway, and in the spring either directly in it
Nó mùa đông ở bất kỳ nơi trú ẩn hẻo lánh nào,
snowy trails or the kind of off-roading you would encounter getting to a mountain hideaway.
các loại off- roading có thể gặp phải khi đến một hideaway núi.
The Pick of the Day is a 1963 Chevrolet Corvette Sting Ray roadster, a desirable original model from the first year of Corvette's major redesign when the fiberglass sports car got hideaway headlights and the name of a stealthy sea creature.
Pick của ngày là Chevrolet Corvette Sting Ray 1963roadster, 1 mô hình lúc đầu mong muốn từ năm thứ 1 của thành lập lại to Corvette khi xe sợi thủy tinh thể thao chiếm hữu đèn pha hideaway và tên của một sinh vật biển tàng hình.
snowy trails or the kind of off-roading you'd encounter getting to a mountain hideaway.
các loại off- roading có thể gặp phải khi đến một hideaway núi.
this is the place of my secret hideaway” Imagine yourself in a home among the sea and the stars, white sandy beaches,
đây là nơi ẩn náu bí mật của tôi" Hãy tưởng tượng mình trong một ngôi nhà giữa biển
this paradise hideaway was built with reclaimed timber,
thiên đường nghỉ dưỡng này được xây dựng với gỗ,
Results: 89, Time: 0.1853

Top dictionary queries

English - Vietnamese