HOW AND WHEN in Vietnamese translation

[haʊ ænd wen]
[haʊ ænd wen]
cách nào và khi
how and when

Examples of using How and when in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How and when do they buy your product?
Tại sao và khi nào họ mua sản phẩm của bạn?
How and when do we get paid?
Khi nào và làm cách nào để được trả tiền?
How and when was TT founded?
TT được thành lập khi nào và như thế nào?.
How and when do we die?
Bằng cách nào và khi nào chúng ta chết đi?
Ask how and when.
Hỏi bằng cách nào và khi nào..
How and when to talk about money.
Khi nào và làm như thế nào để nói chuyện về tiền….
How and when will I receive my affiliate earnings?
Khi nào và như thế nào để nhận tiền cộng tác của tôi?
How and when can you help?
Và khi nào  tại sao có thể giúp bạn?
So, how and when exactly should you sell gold watches?
sao và khi nào bạn nên bán các trang bị Đi Rừng?
You may decide how and when you would like to receive alerts.
Bạn có thể quyết định cách và khi bạn muốn được cảnh báo.
How and when will He return?
Khi nào và bao giờ nó sẽ trở lại?
How and when will I get it?
Làm sao và khi nào tôi nhận được nó?
How and when should you use content marketing?
Tại sao và Khi nào họ nên đo lường ROI trong Content Marketing?
How and when is the child washed or bathed?
Trẻ được tắm rửa khi nào và như thế nào?.
Here's how and when you should do it.
Đây là cách và khi nào bạn nên làm điều đó.
How and when do we update the document?
Khi nào và làm cách nào để cập nhật?
How and when can it help your family?
Khi nào và làm sao hắn giúp người anh của hắn?
That just makes me think how and when am I supposed to pay that back?- What flowers?
Hoa gì? Lúc đó và khi nào anh nên trả lại?
What flowers? how and when am I supposed to pay that back?
Hoa gì? Lúc đó và khi nào anh nên trả lại?
How and When to Use a Landing Page.
sao và khi nào doanh nghiệp nên sử dụng landing page.
Results: 485, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese