HOW TO HELP in Vietnamese translation

[haʊ tə help]
[haʊ tə help]
làm thế nào để giúp
how to help
how to get
how to make
how to assist
how to support
how to keep
cách giúp
way to help
how to help
ways to make
how to make
tips to help
easy ways
how to get
ways to get
làm cách nào để giúp đỡ
how to help
cách cứu
way to save
how to save
way to rescue
a way to help
how to help
a way to salvage
unselfishly saving
làm sao giúp đỡ

Examples of using How to help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't know how to help our girl.
Mình chẳng biết làm cách nào để giúp con gái cả.
I had always wondered how to help them.
Tôi luôn luôn nghĩ cách làm thế nào để giúp nó.
I wanted to know how to help the people I love.
Tôi chỉ muốn biết làm sao để giúp những người tôi yêu.
I don't know how to help my daughter.
Mình chẳng biết làm cách nào để giúp con gái cả.
How to help them get through?
Cách nào để giúp họ vượt qua?
How to help them.
Làm cách nào giúp đỡ họ.
How to help shy child to be confident?
Làm cách nào để giúp trẻ nhút nhát trở nên tự tin hơn?
Your higher self knows how to help you.
Bạn cao tay biết cách làm hỗ trợ mình với.
That way, we know exactly how to help you.
Do đó, ta biết làm như thế nào để giúp được ngươi.
We don't know how to help my aunt.
Chúng tôi không biết phải làm như thế nào để giúp bố tôi.
How to help you?”.
Làm sao giúp ngươi?".
How to help Google identify web spam.
Làm cách nào để giúp Google xác định web spam.
How to help others to do the same.
Phải làm sao để giúp đỡ người khác làm được điều tương tự.
But I don't know how to help her right now.
Nhưng hiện giờ không biết làm thế nào mà giúp đỡ nó.
So… how to help?
Mà… giúp bằng cách nào?
How to help a overweight child?
Làm cách nào để giúp 1 đứa bé thừa cân?
How to Help Your Kids in a Troubled World.
Làm thế nào giúp bảo vệ trẻ em của bạn trong thế giới thực.
How to help children sleep better?
Làm sao để giúp trẻ có giấc ngủ tốt hơn?
How to help us to save many animals?
Làm cách nào để giúp chúng ta cứu sống nhiều động vật?
We don't know how to help her.
Chúng em cũng không biết làm sao để giúp đỡ chị ấy.
Results: 782, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese