I'M BEGINNING in Vietnamese translation

[aim bi'giniŋ]
[aim bi'giniŋ]
tôi bắt đầu
i start
i begin
anh đang bắt đầu
you're beginning
you're starting
tôi dần
i gradually
i began
i slowly
i started
i became
i have come
i grew
anh đã bắt đầu
he started
he began
you have started
i'm already starting
em đang bắt đầu
you're starting
i began
i am beginning

Examples of using I'm beginning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm beginning to worry about this guy.
Cháu bắt đầu lo ngại về con người này.
I'm beginning to learn arduino.
Bắt đầu học về arduino.
I'm beginning to remember.”.
Em bắt đầu nhớ rồi.”.
Alger, I'm beginning to doubt if you really love me.”.
Alger, em bắt đầu nghi ngờ anh rốt cuộc có thực sự yêu em hay không.”.
I'm beginning to believe in this.
Chị bắt đầu cảm thấy tin vào điều này.
I'm beginning to hate that word.
Anh bắt đầu ghét cái từ đó rồi.
I'm beginning to wonder if this is a joke.
Anh bắt đầu nghĩ đây là một trò đùa.
I'm beginning to understand where I am, and I actually like it.".
Cháu bắt đầu hiểu ra mình đang ở đâu và thấy hứng thú".
I'm beginning to understand,” the Little Prince said.
Ta bắt đầu hiểu rồi đó”, hoàng tử bé nói.
Alger, I'm beginning to doubt if you really love me.”.
Alger, ta bắt đầu hoài nghi ngươi đến cùng có phải hay không thật sự yêu ta.”.
But I'm beginning to see why he likes it so much here.
Nhưng con bắt đầu hiểu vì sao anh ta lại thích nơi này đến như vậy rồi.
I'm beginning this-.
Ta đây mà bắt đầu-!”.
Now I'm beginning to know.”.
Bây giờ thì bắt đầu biết.".
I'm beginning to understand these things.
Em bắt đầu hiểu những điều đó.
I'm beginning to doubt my femininity.”.
Ta bắt đầu nghi ngờ giới tính của ngươigt;.>
I'm beginning to hate this house.
Em bắt đầu hận gia đình này.
I'm beginning to think you're more like a koala than a rabbit.”.
Tôi đang bắt đầu nghĩ cô giống koala hơn thỏ đấy.”.
I'm beginning to let go of that.
Nhưng bây giờ tao bắt đầu ra khỏi những cái đó.
I'm beginning to sound like your mum.
Em bắt đầu nói giống mẹ anh.
I'm beginning to have a real life.
Chúng tôi đang bắt đầu có một cuộc sống thật sự.
Results: 410, Time: 0.0631

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese