I'M EXPECTING in Vietnamese translation

[aim ik'spektiŋ]
[aim ik'spektiŋ]
tôi đang chờ
i'm waiting for
i was expecting
i await
i look forward
i'm looking
i will wait
tôi đang đợi
i'm waiting for
i'm expecting
i'm awaiting
tôi mong đợi
i expected
i look forward
waiting for
my expectations
i anticipate
i await
i was hoping for
me expectantly
tôi hy vọng
i hope
i expect
hopefully
i'm hopeful

Examples of using I'm expecting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm expecting great things from this anime.
Nhiều mong đợi những điều tuyệt vời từ tài nguyên mạng này.
I'm expecting something.
Em đang đợi một thứ.
So I'm expecting a good time.
Cho nên, ta đang chờ thời cơ tốt.
I'm expecting something to come out soon from the club.
Em rất mong nhận được hồi âm sớm từ CLB.
I'm expecting to see the fulfillment of this word.
Mình đang chờ xem sự ứng nghiệm của câu này.
I'm expecting baby number 2.
Mình đang mong có baby thứ 2.
Today, I'm expecting the euro to rise to 1.1771.
Hôm nay, tôi kỳ vọng đồng euro sẽ phục hồi về mức 1.1371.
For now, I'm expecting a rise to the 45th degree at 1.1374.
Hiện tại, tôi đang mong đợi sự gia tăng lên cấp 45 ở mức 1,1374.
I'm expecting a transfer from Germany.
Tôi đợi một khoản tiền chuyển từ Đức.
I'm expecting a good result in Dubai.”.
Tôi chờ đợi một kết quả tốt tại Paris”.
I'm expecting after doing.
Ta mong sau khi ở tù.
I'm expecting a medal for that one.
Mong được trao huân chương quá.
I'm not sure what I'm expecting.
Em… Em không chắc mình đang mong đợi điều gì nữa.
I'm expecting you to develop the photos later.
Tôi chờ cô đem ảnh đến rửa.
You know I'm expecting him!
Ông biết là tôi đang chờ ảnh mà!
I'm expecting"this guy's" baby.
Con đang mong đợi đứa con của" tên đó".
You know, I'm expecting your novel tomorrow morning.
Anh biết đó, tôi chờ cuốn tiểu thuyết của anh vào sáng mai.
Excuse me, sir, but I'm expecting a call.
Tôi đang đợi một cuộc gọi.
I'm expecting somebody else.
Tôi đang mong đợi một người khác.
District of Saskatchewan today. I'm expecting to learn about the.
Hôm nay cháu sẽ được học về bang Saskatchewan.
Results: 83, Time: 0.0756

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese