I'M GOING HOME in Vietnamese translation

[aim 'gəʊiŋ həʊm]
[aim 'gəʊiŋ həʊm]
tôi sẽ về nhà
i will go home
i would go home
i'm going home
i will be home
tôi đang trở về nhà
i'm going home
tôi phải về nhà
would i go home
i'm going home
i needed to be home
tôi đi về nhà
i went home
tôi sắp về quê
em đang đi về

Examples of using I'm going home in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm going home, it's late.
Cháu về đây, đã trễ lắm rồi.
I'm going home in four days.
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.
No, I'm going home for good," said Mark.
Không đâu, tôi sẽ đi về nhà mãi mãi,” Mark bảo.
Because I'm going home.
mình sẽ về nhà.
I'm going home before the snow starts.
Chúng ta hãy về nhà trước khi tuyết rơi.
No, I'm going home.
Không, cháu sẽ về nhà.
I'm going home to make videos.
Tôi sẽ ở nhà xem video.
I'm going home to my city by the bay.
Tôi sẽ về thành phố của tôi bên bờ Vịnh.
I'm going home to live with Cú.
Không, anh sẽ về nhà sống với Cu.
Christ, if I'm going home, I'm gonna need a drink.
Chúa ơi, nếu quay về nhà, tôi sẽ cần phải uống mất.
I'm going home to burn your notebook.
Ta sẽ về nhà rồi đốt nó đi.
KISSES I'm going home!
Tao sẽ được về nhà!
Look, I'm going home. No!
Nhìn này, em đi về nhà. Không!
I'm going home to bask in the triumph of my Central Park idea.
Tớ sẽ về nhà ăn mừng thành công của ý tưởng Central Park.
I'm going home to Mummy and Daddy.
Em sẽ về nhà với Mẹ và Cha.
I'm going home to Halifax, you see.
Em sẽ về nhà ở Halifax, anh thấy đấy.
I said I'm going home!
Tôi nói rồi, tôi sẽ về nhà!
I'm going home now. No.
Em sẽ về nhà ngay bây giờ. Không.
I'm going home to the country.
Tôi sẽ về quê.
Listen, I'm going home, all right?
Nghe này, anh sẽ về, được chứ?{\ c}- Không, anh ở đây?
Results: 127, Time: 0.0713

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese