WHERE I'M GOING in Vietnamese translation

[weər aim 'gəʊiŋ]
[weər aim 'gəʊiŋ]
nơi tôi sẽ
where i will
where i would
where i'm going
where i'm
where i'm gonna
place i would
place i will
nơi tôi đang đi
where i'm going
nơi tôi đến
where i come
where i go
everywhere i go
places i go
place i visit
my destination
nơi tôi đang tới
ở nơi anh sẽ đi
đang đi đâu
where you're going
chúng ta sẽ đi đâu
where do we go
where will we go
where are we going
where would we go
where shall we go
where are we headed
are we going to go
we gonna go
do we go from here
where are we
là tôi đi đâu
where i'm going
chốn nào tôi sẽ ra đi
sẽ đi đến đâu
will go
where to go

Examples of using Where i'm going in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I do not know where I'm going.
Tôi không biết chốn nào tôi sẽ ra đi.
I think that's where I'm going too.
Tôi nghĩ đó cũng chính là nơi tôi sẽ tới.
I will forget where I'm going.- Why not?
Cháu sẽ quên mất là cháu đang đi đâu.- Tại sao không?
Where I'm going, you can't follow.
Nơi anh tới, em không thể đi theo.
I will forget where I'm going.
Cháu sẽ quên mất là cháu đang đi đâu.
And where I'm going, you can't follow.
Nơi anh tới, em không thể đi theo.
No, I don't need it where I'm going.
Không, anh không cần đếnở nơi anh sẽ đến.
I don't need it where I'm going.
Không, anh không cần đếnở nơi anh sẽ đến.
See where I'm going?
Xem tôi đang đi đâu?:?
Cause I like where I'm going.
Vì tôi thích nơi mình sẽ đến.
You might can see where I'm going with this.
Bạn có thể nhìn thấy nơi tôi đi với điều này.
I'm not sure where I'm going to try and go next….
Tôi không chắc về nơi mình sẽ đến và muốn sống….
See where I'm going?
Xem tôi đang đi đâu đây?
I don't know where I'm going but I can't stay here.".
Chẳng biết mình sẽ đi đâu, nhưng mình không thể ở lại đây.'.
This tells me where I'm going and how to get back.
Cái này cho tôi biết mình đi đâu và làm sao quay về.
And I never knew where I'm going to find them.
Tôi không bao giờ biết nơi tôi sẽ đi tìm chúng.
There is no alcohol where I'm going.
Không có rượu ở nơi tôi sẽ đến.
And He goes,“You know where I'm going, and you know the way.”.
Ngài còn thêm:” Thầy đi đâu, các con đã biết đường rồi”.
I don't know where I'm going but I'm on the way.
Tôi không biết mình đang đi đâu, nhưng tôi đang trên đường.
I will read about where I'm going before I get there.
Tôi sẽ đọc về nơi tôi sẽ đến trước khi đến đó.
Results: 216, Time: 0.1005

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese