I'M GOING TO CALL in Vietnamese translation

[aim 'gəʊiŋ tə kɔːl]
[aim 'gəʊiŋ tə kɔːl]
tôi sẽ gọi
i will call
i would call
i will get
i shall call
i will order
i will send
gonna call
i'm going to call
i'm gonna get
do i call
em sẽ gọi điện
i will call
tôi sẽ gọi lại
i will call
i will ring
i would call back
i will get back
i'm gonna call
tôi sẽ đi gọi
i will go call
i'm gonna go call

Examples of using I'm going to call in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm going to call Brita-san over to listen to what Agu has to say.”.
Tớ sẽ gọi Brita- san đến đây để nghe những gì Agu nói.”.
I'm going to call the others.
Anh sẽ đi gọi những người khác.
Now, I'm going to call one of my friends.
Giờ tôi sẽ mời tiếp một người bạn của tôi..
I'm going to call her tomorrow morning
Anh sẽ gọi cho bà vào sáng mai
I'm going to call Bob.
Để cháu đi gọi Bob.
I'm going to call Dr.
Chị sẽ gọi Tiến sĩ Hoffstetler.
I'm going to call in a favor from a friend.
Tôi sẽ kêu gọi giúp đỡ từ Một người bạn.
Then I'm going to call Atticus.
Thế thì em sẽ gọi bố Atticus.
I think I'm going to call this one Cadbury.
Tôi nghĩ tôi sẽ đi để gọi cái này là Cadbury.
I'm going to call that number the cop.
Em sẽ gọi cho bác sĩ cảnh sát giới thiệu.
I'm going to call you back.
Gọi lại sau nhé.
I'm going to call my house.
Tớ sẽ gọi về nhà.
I'm going to call the embassy.
Tôi sẽ gọi qua bên đại sứ.
I'm going to call Kelly. Yeah.
I'm going to call him. Watch?
Con sẽ gọi anh ta. Xem đây?
I'm going to call Fred Brinkmeyer right now.
Mẹ sẽ gọi cho Fred Brinkmeyer đây.
Hey. I'm going to call after resume.
Chào, Anh… Anh cũng định gọi cho em khi vừa về nhưng.
I'm going to call Fred Brinkmeyer right now.
Mẹ sẽ gọi cho Fred Brinkmeyer.
I'm going to call Sam.
Tôi sẽ gọi điện, Sam.
I'm going to call.
Results: 177, Time: 0.0752

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese