I DIDN'T TOUCH in Vietnamese translation

[ai 'didnt tʌtʃ]
[ai 'didnt tʌtʃ]
tôi không đụng
i didn't touch
i never touched
tôi không chạm
i did not touch
i was not touching
tôi chưa chạm
tôi không động
tôi chưa đụng
không sờ
don't touch
am not touching
have not touched
couldn't touch it
won't touch

Examples of using I didn't touch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I didn't touch anyone!".
Ta không có đụng người!".
I didn't touch it.
Em có chạm vào đâu.
I didn't touch them.
Anh không chạm vào chúng.
I swear, I didn't touch him.
Con thề, con không chạm ông ấy.
I didn't touch your… You touched my upper breast.
Anh đã đụng vào ngực trên của tôi.
I didn't touch it yet.
Mẹ còn chưa đụng vào mà.
Dude, I didn't touch your cash!
Bạn ơi, tớ không đụng đến tiền của cậu!
I didn't touch Laurens.
Em không đụng vào Laurens.
I didn't touch you. Hey.
Này. Tôi có sờ đâu.
I didn't touch it.
Tôi không hề đụng tới.
I swear I didn't touch it!
Con thề con không chạm vào nó!
I didn't touch a guitar!
Tớ không động vào guitar!
I didn't touch it this time.
Lần này tôi không có đụng vào.
And I didn't touch your sister.
Và cũng không đụng đến em gái anh.
Becaυse I didn't touch them!
Hey, đừng đụng tôi!
I didn't touch your knife.
Tao không động vào dao mày.
I didn't touch that old man!
Tao không hề chạm đến lão già ấy!
Just so you know, I didn't touch her.
Eddie này, tôi không hề động đến cô ấy.
I didn't touch it.
Bố chưa động vào đâu.
My heart was beating very fast. Even though I didn't touch you at all.
Tim tôi cũng đập rất nhanh. Dù không chạm vào anh chút nào.
Results: 62, Time: 0.0655

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese