I HAVE LEARNT in Vietnamese translation

[ai hæv l3ːnt]
[ai hæv l3ːnt]
tôi đã học được
i have learned
i'm learning
i would learned
tôi học
i learned
i studied
i taught
tôi đã học cách
i have learned
i learned how
i have been learning how
it taught me
tôi đã học hỏi
i have learned
i learned
tôi học hỏi được
i learned
tôi biết
i know
i understand
i realize
i'm aware
i learned
tôi học được cách
i learned how
i have learned
i learned to be

Examples of using I have learnt in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have learnt very, very little English- it's very hard.
Tôi học được rất ít tiếng Anh, thật sự khó khăn.
I have learnt a lot from this course
Tôi học được từ bài này khá nhiều
With this thread I have learnt something new.
Qua bài này mình đã học được một tri thức mới.
I have learnt to accept the fact that it doesn't really matter.
Học cách chấp nhận rằng điều đó không hề quan trọng.
I have learnt a lot in a very nice atmosphere.
Đã học được rất nhiều trong một bầu không khí tuyệt vời.
I have learnt a lot in the last three years.”.
Tôi đã học hỏi được nhiều điều trong 3 năm qua”.
I have learnt to listen better to my body.
Tôi học cách lắng nghe cơ thể của tôi tốt hơn.
I have learnt one thing in life and that is to never give up.
Tôi học được ở bà một điều là‘ không bao giờ bỏ cuộc.'.
I have learnt how to make useful comments.
Học cách viết những comment hữu ích.
Five things I have learnt in 2017.
Điều mình học được trong năm 2017.
I have learnt from her books!
Học gì từ những cuốn sách!
Over the years I have learnt that I hold the power….
Các Ngày Tôi Discovered Của tôi Quyền lực Đế….
I have learnt a great deal from both my lectures
Ta đã học được rất nhiều từ sách vở
I have learnt a lot from those taxi drivers.
Anh đã học được ở những người lái taxi như thế.
I have learnt from my mistakes and the mistakes of others.
Ta học hỏi từ sai lầm của mình và sai lầm của những người khác.
I have learnt many good values because of my friendship with her.
Học được nhiều giá trị tốt vì tình bạn của tôi với cô ấy.
I have learnt that not only life is an option.
Anh hiểu rằng, sống không chỉ là lựa chọn.
I have learnt a lot about fish.
Tôi tìm hiểu nhiều về cá.
I have learnt a lot from him from every concert of ours.
Tôi đã học hỏi được rất nhiều từ anh ấy trong các cảnh diễn chung.
I have learnt to accept my body.
Tôi đang học cách chấp nhận cơ thể mình.
Results: 347, Time: 0.0758

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese