I HAVE NOTHING TO HIDE in Vietnamese translation

[ai hæv 'nʌθiŋ tə haid]
[ai hæv 'nʌθiŋ tə haid]
tôi không có gì để giấu
tôi không có gì phải che giấu
i have nothing to hide
tôi chẳng có gì để che giấu
i have nothing to hide
tôi không có gì để ẩn
tôi chẳng có gì để giấu cả
tôi không có gì phải che dấu
ta chẳng có gì phải dấu diếm

Examples of using I have nothing to hide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have nothing to hide or lie about.
Tôi chẳng có gì để giấu giếm hay nói xạo về nó.
I am a very transparent person and I have nothing to hide.".
Tôi là người thẳng thắn và không có gì phải giấu giếm".
The Secret Service knows I have nothing to hide.
Bên Mật Vụ biết tôi không có gì để giấu cả.
I have nothing to hide.
Tôi chẳng có gì phải giấu.
I have nothing to hide.
Không có gì để giấu.
Hey. Ish. I have nothing to hide.
Ish. Này, tao không có gì để giấu cả.
I have nothing to hide.
Tôi chả giấu gì cả.
I have nothing to hide.
Tôi không có gì phải giấu.
This phrase I hear all the time-"I have nothing to hide!" Wrong!
Cụm từ này tôi nghe mọi lúc-" Tôi không có gì để che giấu!" sai!
I have nothing to hide.
Con không có gì để giấu.
I have nothing to hide, Alice!
Anh không có gì để giấu, Alice!
I have nothing to hide.
Chẳng có gì để giấu.
Ish. Hey. I have nothing to hide.
Ish. Này, tao không có gì để giấu cả.
I have nothing to hide.
Ta có gì mà phải giấu chứ?
Hey, I have nothing to hide. Ish.
Ish. Này, tao không có gì để giấu cả.
I have nothing to hide. Hey. Ish.
Ish. Này, tao không có gì để giấu cả.
I have nothing to hide.
Anh chẳng có gì để dấu.
I have nothing to hide.
Tôi không có gì phải giấu giếm.
You and I have nothing to hide.
Cậu và tôi không có gì để che giấu.
I have nothing to hide.
Tôi không có gì để che giấu.
Results: 81, Time: 0.0621

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese