I HAVE TO GET BACK in Vietnamese translation

[ai hæv tə get bæk]
[ai hæv tə get bæk]
tôi phải quay lại
i have to go back
i have to get back
i gotta get back
i must go back
i need to get back
i had to come back
i had to return
i must get back
i must return
i gotta go back
tôi phải trở lại
i have to go back
i have to get back
i gotta get back
i need to get back
i must go back
i should get back
i must return
i had to come back
tôi phải quay về
i have to go back
i have to get back
i must go back
i gotta get back
i need to get back
i must return
i need to go back
i gotta go back
i got to get back
i had to return to
tôi phải trở về
i have to go back
i have to get back
i had to come back
i must return to
i have to return
i will go back
i need to go back
i'm going back to
i need to get back
em phải về
i have to go

Examples of using I have to get back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Adam, I have to get back to work.
Adam, tôi phải quay lại làm việc.
I have to get back to a normal life.
Tôi phải trở lại cuộc sống bình thường.
I have to get back.
I have to get back to my family.
Tôi phải trở về với gia đình mình.
I have to get back, Holmes.
Tôi phải quay lại, Holmes.
I have to get back to work.
Tôi phải trở lại làm việc.
I see Then let's make this short. My daughter is waiting I have to get back soon.
Con gái tôi đang chờ, tôi phải quay về sớm.
I have to get back to the transporter. No, no, no.
Tôi phải quay lại máy chuển dịch.
I have to get back to The Magic Box.”.
Tôi phải trở về Bộ Pháp Thuật đây.".
Sam, Dean… I have to get back.
Sam, Dean… Tôi phải quay về.
Mr. Bernstein.-I have to get back.
Ông Bernstein.- Tôi phải trở lại thôi.
Now, I, uh-- I have to get back to my work.
Giờ. Tôi phải quay lại làm việc.
I'm flying because I have to get back.
Tôi trở về, bởi tôi phải trở về.
I have to get back to the ship.
Tôi phải quay lại tàu.
Regardless---No. I have a pregnant wife, I have to get back.
Không. Vợ tôi đang có thai, tôi phải trở về L.
Cold. I have to get back soon.
Lạnh. Tôi phải quay lại sớm.
I would drive you but I have to get back to work.
Tôi có thể chở cô đi nhưng giờ tôi phải quay lại làm việc.
I have to get back to the house and warn her, Robert thought.
Mình phải trở lại ngôi nhà kia và cảnh cáo cô ta, Robert nghĩ.
I have to get back to the office…”.
Chúng ta phải về lại văn phòng…”.
I have to get back to my owner!”.
Ta phải trở lại bên cạnh chủ nhân!”.
Results: 183, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese