IF IT ISN'T in Vietnamese translation

[if it 'iznt]
[if it 'iznt]
nếu nó không được
if it is not
if it doesn't get
nếu nó chưa được
if it is not
if it has ever been
nếu nó không có
if it doesn't have
if it's not
if he can't
if it were devoid
nếu không bị
if it is not
if you do not have
if i don't get
nếu nó không là không là
nếu điều đó không
if that doesn't
if that is not
if it never
if that fails
nếu chưa phải

Examples of using If it isn't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it isn't the cable, then it could be your charge port.
Nếu đó không phải là cáp, nó có thể cổng.
If it isn't so now, who will prove me a liar.
Nếu không phải như thế, ai có thể chứng minh rằng tôi đã nói dối.
If it isn't your own fault,
Nếu đó không phải là lỗi của bạn,
If it isn't Mike Ross.
Hey! Rafi! If it isn't the king of Carnaval!
Này, Ralfie! Nếu không phải là vua Carnival!
Don't say it if it isn't real.
Không phải thật thì đừng có nói mà.
If it isn't Hank Pym?
Liệu đó không phải là Hank Pym sao?
If it isn't Paul Crewe.
Nếu đó là Paul Crewe.
Hey, Ralfie! If it isn't the king of carnival.
Này, Ralfie! Nếu không phải là vua Carnival.
Well, if it isn't the Ghost of Christmas ass. Hey.
Xin chào. Chà, nếu đây không phải là Bóng ma Giáng Sinh chết tiệt.
If it isn't Tango, it's Cash.
Nếu không là thằng Tango, thì thằng Cash.
So, if it isn't the early morning gossip brigade.
Nếu đây không phải là buổi chém gió sớm. Vậy.
If it isn't employee number 7611053. Well, well.
Nếu đó không phải là nhân viên số 7611053. Chà chà.
Well, if it isn't Slappy McGee.
Chà, nếu đó không phải là Slappy McGee.
Even if it isn't yours?
Ngay cả khi nó không phải của anh?
If it isn't the guy who doesn't return phone calls.
Nếu đây không phải làkhông thèm gọi lại điện thoại.
Well, if it isn't Father of the Year.
Chà, nếu đây không phải là Ông Bố của Năm.
If it isn't Professor Farnsworth's friends. There.
Có phải là bạn của giáo sư Farnsworth' s không nhỉ Rồi đó.
If it isn't little Becky.
Nếu đây không phải là Becky nhỏ.
Well, if it isn't Cameron, then what is it?.
Vậy nếu không phải là Cameron, thì nó gì đây?
Results: 275, Time: 0.0787

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese