IF YOU DO NOT HAVE in Vietnamese translation

[if juː dəʊ nɒt hæv]
[if juː dəʊ nɒt hæv]
nếu bạn chưa có
if you do not have
if you have not yet
if you haven't had
if you haven't got
if you are not
nếu bạn không bị
if you are not
if you don't have
if you don't get
if you do not suffer

Examples of using If you do not have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you do not have anything to do, focus on your breathing.
Khi bạn không có việc gì để làm, hãy thử để ý hơi thở của mình.
If you do not have a stick, we will provide one for you..
Nếu anh không có tên, chúng ta sẽ đặt cho anh một cái.
Options if you do not have enough space on your hard drive.
Nếu bạn không có đủ không gian trên ổ cứng của bạn:.
If you do not have the opportunity for that, open the windows more often.
Khi không có cơ hội như vậy, hãy thông gió phòng thường xuyên hơn.
Will train if you do not have experience.
Sẽ được train nếu ko có kinh nghiệm.
If you do not have enough to pay.
Nếu con không có gì trả.
If you do not have much space.
Nếu bạn không có nhiều không gian.
If you do not have the skills, you can always learn.
Dù bạn không có kỹ năng đó, bạn luôn thể học.
If you do not have a disease, then do not take them.
Nhưng nếu không bị bệnh thì đừng lấy.
However, what if you do not have $1.5….
Tuy nhiên nếu bạn có 1,5….
If you do not have a password leave this box empty.
Nếu không có không có mật khẩu hiện có, bỏ chọn hộp này trống.
Yet what happens if you do not have anyone to compare to?
Tuy nhiên chuyện gì sẽ xảy ra nếu bạn chẳng có ai để mà phân việc?
If you do not have anything in the stomach, then you are hungry.
Khi không có gì trong dạ dày, Ngài vẫn cảm thấy đói.
If you do not have a tracking….
Nếu bạn có một bộ theo dõi….
If you do not have an assignment, the tables back here have volunteers.
Nếu các bạn không có nhiệm vụ, tình nguyện viên ở bàn đằng sau này.
Then you comb out, if you do not have enough, then about 1 hour.
Sau đó chải ra, nếu bạn có đủ chúng, sau đó khoảng 1 giờ.
If you do not have Apple Watch.
Nếu bạn có Apple Watch.
If you don't have money, you'd better shut up.”.
Nếu anh không có tiền thì anh tốt nhất nên im lặng".
Funnels can be created even if you do not have any events.
Kênh thể được tạo ngay cả khi bạn không có bất kỳ sự kiện nào.
If you do not have any other outstanding loan;
Khi không có tài sản thế chấp khác;
Results: 1893, Time: 0.0669

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese