IN A CERTAIN AREA in Vietnamese translation

[in ə 's3ːtn 'eəriə]
[in ə 's3ːtn 'eəriə]
trong một khu vực nhất định
in a certain area
in a certain region
in a certain zone
trong một lĩnh vực nhất định
in a certain field
in a certain area
in a certain sector
ở một vùng
in one area
in one region
in one part
in a single region
trong một khu vực
in one area
in one region
in one sector
trong một lĩnh vực nào đó
in certain areas
in certain fields

Examples of using In a certain area in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Point being, if there is an unusual color, coating, or shape in a certain area, special attention should be paid to the corresponding organ system.
Điểm có mặt, nếu có màu, lớp phủ hoặc hình dạng bất thường ở một khu vực nhất định, cần lưu ý đặc biệt đến hệ thống cơ quan tương ứng.
When cells in a certain area are harmed,
Khi các tế bào trong một khu vực cụ thể bị hỏng,
When soil fertility in a certain area declined, the Iroquoians would often simply pack up the belongings from their villages and move elsewhere.
Khi độ phì nhiêu của đất ở một khu vực nhất định giảm, người Iroquoi thường chỉ đơn giản là đóng gói đồ đạc từ làng của họ và di chuyển đi nơi khác.
When implementing co-operation contracts with partners in a certain area, the business must have a specific address to legalize the legal issue.
Khi thực hiện các hợp đồng hợp tác với các đối tác về một lĩnh vực nào đó, doanh nghiệp cần phải có địa chỉ cụ thể để hợp thức hóa vấn đề pháp lý.
F/ The wind patterns in a certain area of the ocean could be charted in a“sea of arrows” representation like this.
F/ Hình ảnh gió trên một khu vực nhất định của đại dương có thể lập biểu đồ theo phương pháp“ biển vectơ” như thế này.
Furthermore, students will also have the opportunity to specialise in a certain area, the specialisations will take place in either The Netherlands, Denmark or Norway.
Hơn nữa, sinh viên cũng sẽ có cơ hội để chuyên về một khu vực nhất định, các chuyên ngành sẽ diễn ra tại Hà Lan, Đan Mạch hoặc Na Uy.
If you continuously experience low signal strength in a certain area, it may be that network coverage is insufficient there.
Nếu bạn tiếp tục nhận được tín hiệu yếu tại một khu vực nào đó, có thể là do sóng mạng tại đó không đủ.
If you find you're lacking in a certain area, this is a good indication you need to learn some new skills.
Nếu bạn thấy mình đang thiếu ở một mảng nào đó, đây chính là dấu hiệu tốt cho thấy bạn đang cần học hỏi thêm những kỹ năng mới.
If you're knowledgeable in a certain area, then you can start creating products, such as eBooks or videos, and selling them on your blog.
Nếu bạn có kiến thức ở một khu vực nhất định, thì bạn có thể bắt đầu tạo sản phẩm, chẳng hạn như Sách điện tử hoặc video và bán chúng trên blog của mình.
Theoretically, if the boat took on water in a certain area, you could batten down the hatch, and it wouldn't sink the whole ship.
Về mặt lý thuyết, nếu chiếc thuyền vô nước ở một khu vực nhất định, bạn có thể đến dưới hầm, và nó sẽ không bị chìm toàn bộ con tàu.
Each family lives in a certain area, the boundaries of which the males mark with a special secretion secreted from the inguinal glands.
Mỗi gia đình sống ở một khu vực nhất định, ranh giới mà con đực đánh dấu bằng một chất tiết đặc biệt được tiết ra từ tuyến bẹn.
it is clear that every business that has an address and operates in a certain area needs local SEO.
có địa chỉ và hoạt động ở một khu vực nhất định đều cần SEO Local.
Many realtors' webpages have quick forms to fill in order to find a property in a certain area, or at an appropriate price.
Nhiều trang web môi giới có các hình thức điền vào để tìm một tài sản ở một khu vực nhất định hoặc tại một mức giá phù hợp.
at least be used to trap rainfall in a certain area.
được dùng để giữ mưa lại tại một số khu vực.
stacking them up and putting them in a certain area.
chất chúng lên và đặt ở một số chỗ.
It allows for mobile handsets to connect to Wi-Fi routers in a certain area for quick and high speed internet connectivity.
Nó cho phép điện thoại di động để kết nối với router Wi- Fi ở một khu vực nhất định để kết nối internet tốc độ nhanh và cao.
particles on a shoe, officers might be able to estimate how long ago the wearer was present in a certain area.
các sĩ quan có thể ước tính khoảng thời gian trước đó người mang có mặt ở một khu vực nhất định.
These are caused when tissues or cells in a certain area of your body become infected.
Tình trạng này xuất hiện khi mô hoặc tế bào của một khu vực trong cơ thể bị nhiễm trùng.
If a spinal disc protrudes out in a certain area, it can“pinch” the sciatic nerve, which is one of the main channels of communication between the spine and legs.
Nếu đĩa cột sống nhô ra trong một khu vực nhất định, nó có thể“ nhéo” dây thần kinh hông, đó là một trong những kênh giao tiếp chính giữa cột sống và chân.
For instance, instead of searching for pet stores and getting a list of stores in a certain area, users might be given a list of stores along with directions on how to get to each one from their current location.
Ví dụ, thay vì tìm kiếm thông tin về cửa hàng thú nuôi và nhận được danh sách các cửa hàng trong một khu vực nhất định, người dùng còn có được danh sách cửa hàng kèm theo chỉ dẫn đường đến đó từ nơi họ đang ở.
Results: 129, Time: 0.0536

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese