IN A COMA in Vietnamese translation

[in ə 'kəʊmə]
[in ə 'kəʊmə]
trong tình trạng hôn mê
in a coma
in a comatose state
vào hôn mê
into a coma
trong trạng thái hôn mê
in a coma
in a trance
trong cơn mê
in a coma

Examples of using In a coma in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Put him in a coma.
Đưa ông ấy vào cơn hôn mê.
You were in a coma for two days.
Anh không ổn. Anh bị hôn mê trong hai ngày.
This guy's been in a coma for five years. It's hopeless.
Người này đã hôn mê trong năm nay, không còn chút hy vọng nào.
My grandpa just got home from hospital He is upstairs in a coma.
Bệnh viện vừa trả ông tớ về Ông đang hôn mê trong phòng.
His Grandpa's just home from the hospital and in a coma.
Ông bạn ấy vừa từ bệnh viện về và đang hôn mê.
Six days later Carlie was in a coma.
Sáu ngày sau, Carlie rơi vào tình trạng hôn mê.
Maram was in a coma.
Maram ở trong tình trạng hôn mê.
He's probably just down'cause his girlfriend's in a coma.
Có thể đang buồnn vì bạn gái đang hôn mê.
A teenager. I was in a coma.
Chưa thành niên. Anh đã hôn mê.
But the mission was a failure and she ended up in a coma.
Nhưng nhiệm vụ đã thất bại và bà đã rơi vào tình trạng hôn mê.
Zoe- he is in a coma.
Zoe- ông ấy đang hôn mê.
He's still in a coma.
Ông ta vẫn còn đang hôn mê.
But you didn't mean to put her in a coma.
Nhưng cô đâu cố ý khiến cô ấy bị hôn mê.
You didn't know that he was here in a coma? You didn't?
Cô không… cô không biết rằng anh ấy hôn mê ở đây ư?
She's sleeping peacefully in a coma.
Bà ấy ngủ yên trong cơn hôn mê.
It's possible that we're all in a coma.
Có thể bọn mình đều bị hôn mà.
The explosion that put you in a coma also killed my fiancé.
Cũng giết hôn phu của tôi. vụ nổ làm cho cậu hôn .
Went on all during the time you were in a coma.
Đã xảy ra khi con đang bị hôn mê.
He remains in a coma.
Ngài ấy vẫn đang hôn mê.
He remains in a coma.
Ông ấy vẫn đang hôn mê.
Results: 621, Time: 0.0441

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese